Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちゅうもんふく

Mục lục

[ 注文服 ]

/ CHÚ VĂN PHỤC /

n

quần áo đặt may/quần áo may đo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちゅうもんしゃ

    Mục lục 1 [ 注文者 ] 1.1 vs 1.1.1 người đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 注文者 ] 2.1.1 người đặt hàng [orderer] [ 注文者 ] vs người...
  • ちゅうもんしょ

    Mục lục 1 [ 注文書 ] 1.1 n 1.1.1 giấy đặt hàng 2 Kinh tế 2.1 [ 注文書 ] 2.1.1 đơn đặt hàng [indent (form)] [ 注文書 ] n giấy...
  • ちゅうもんさき

    Mục lục 1 [ 注文先 ] 1.1 / CHÚ VĂN TIÊN / 1.2 n 1.2.1 nơi đặt hàng [ 注文先 ] / CHÚ VĂN TIÊN / n nơi đặt hàng
  • ちゅうもんする

    [ 注文する ] vs đặt
  • ちゅうや

    [ 昼夜 ] n ngày và đêm 彼らは年内にその仕事を終了させるために昼夜の別なく働いた。: Suốt năm, họ làm việc bất...
  • ちゅうやおび

    Mục lục 1 [ 昼夜帯 ] 1.1 / TRÚ DẠ ĐỚI / 1.2 n 1.2.1 dây lưng (Obi) của phụ nữ có sợi đen trắng [ 昼夜帯 ] / TRÚ DẠ ĐỚI...
  • ちゅうやけんこう

    Mục lục 1 [ 昼夜兼行 ] 1.1 / TRÚ DẠ KIÊM HÀNH / 1.2 n 1.2.1 cả ngày lẫn đêm [ 昼夜兼行 ] / TRÚ DẠ KIÊM HÀNH / n cả ngày...
  • ちゅうゆ

    Mục lục 1 [ 注油 ] 1.1 vs 1.1.1 chế dầu vào 2 [ 注油 ] 2.1 / CHÚ DU / 2.2 n 2.2.1 sự tra dầu/sự bôi trơn 3 Kỹ thuật 3.1 [ 注油...
  • ちゅうゆう

    Mục lục 1 [ 忠勇 ] 1.1 / TRUNG DŨNG / 1.2 n 1.2.1 Lòng trung thành và can đảm [ 忠勇 ] / TRUNG DŨNG / n Lòng trung thành và can đảm
  • ちゅうるい

    Mục lục 1 [ 虫類 ] 1.1 n 1.1.1 loài côn trùng 2 [ 虫類 ] 2.1 / TRÙNG LOẠI / 2.2 n 2.2.1 sâu bọ [ 虫類 ] n loài côn trùng [ 虫類...
  • ちらちら

    Mục lục 1 adv 1.1 lả tả/chao đảo/tơi tả 2 n 2.1 sự lấp lánh/sự nhấp nháy/sự thấp thoáng 3 n 3.1 sự loáng thoáng (nghe)...
  • ちらっとみる

    [ ちらっと見る ] n thoáng thấy
  • ちらっと見る

    [ ちらっとみる ] n thoáng thấy
  • ちらつき

    Tin học rung hình/méo dạng [flicker]
  • ちらつきぼうしフィルタ

    Tin học [ ちらつき防止フィルタ ] lọc chói/lọc ánh sáng chói [glare filter]
  • ちらつき防止フィルタ

    Tin học [ ちらつきぼうしフィルタ ] lọc chói/lọc ánh sáng chói [glare filter]
  • ちらつく

    Mục lục 1 v5k 1.1 đu đưa/rung rinh/làm lóa mắt/làm hoa mắt 2 v5k 2.1 thấp thoáng v5k đu đưa/rung rinh/làm lóa mắt/làm hoa mắt...
  • ちらばる

    Mục lục 1 [ 散らばる ] 1.1 v5r 1.1.1 tản mát 1.1.2 bị vứt lung tung/rải rác [ 散らばる ] v5r tản mát bị vứt lung tung/rải...
  • ちらほら

    exp đó đây/thỉnh thoảng/hai ba cái một lúc
  • ちらし

    Mục lục 1 [ 散らし ] 1.1 n 1.1.1 tờ rơi/ rải 2 Kinh tế 2.1 tờ rơi quảng cáo [leafletflyer (MAT)] [ 散らし ] n tờ rơi/ rải Kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top