Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょういんしゃ

Mục lục

[ 調印者 ]

n

người ký
bên ký

Kinh tế

[ 調印者 ]

người ký/bên ký [signer]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょういんこく

    Mục lục 1 [ 調印国 ] 1.1 / ĐIỀU ẤN QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước ký kết [ 調印国 ] / ĐIỀU ẤN QUỐC / n nước ký kết
  • ちょういんする

    [ 調印する ] n ký
  • ちょうさ

    Mục lục 1 [ 潮差 ] 1.1 / TRIỀU SAI / 1.2 n 1.2.1 Phạm vi thủy triều 2 [ 調査 ] 2.1 n 2.1.1 sự điều tra/bản điều tra/cuộc điều...
  • ちょうさぎむ

    Kinh tế [ 調査義務 ] nghĩa vụ điều tra [duty to investigate] Category : Luật
  • ちょうさきかくしょ

    Kinh tế [ 調査企画書 ] bản đề án nghiên cứu [research proposal (BUS)] Category : Marketing [マーケティング]
  • ちょうさきかん

    Tin học [ 調査期間 ] giai đoạn nghiên cứu [study period]
  • ちょうさにん

    Kinh tế [ 調査人 ] người điều tra [surveyor] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうさひよう

    Mục lục 1 [ 調査費用 ] 1.1 n 1.1.1 phí điều tra 2 Kinh tế 2.1 [ 調査費用 ] 2.1.1 phí điều tra [survey fees] [ 調査費用 ] n phí...
  • ちょうさほうこく

    Mục lục 1 [ 調査報告 ] 1.1 n 1.1.1 biên bản giám định 2 Kinh tế 2.1 [ 調査報告 ] 2.1.1 biên bản giám định [survey report] [...
  • ちょうさしゃ

    [ 調査者 ] n người điều tra
  • ちょうさけっか

    Mục lục 1 [ 調査結果 ] 1.1 / ĐIỀU TRA KẾT QUẢ / 1.2 n 1.2.1 kết quả điều tra [ 調査結果 ] / ĐIỀU TRA KẾT QUẢ / n kết...
  • ちょうさいいん

    Kinh tế [ 調査委員 ] ủy viên điều tra [investigation commissioner] Category : Luật
  • ちょうさいりょう

    Mục lục 1 [ 弔祭料 ] 1.1 / ĐIẾU TẾ LIỆU / 1.2 n 1.2.1 tiền phúng điếu/đồ phúng điếu [ 弔祭料 ] / ĐIẾU TẾ LIỆU / n...
  • ちょうささえきりつ

    Kinh tế [ 調査差益率 ] tỷ lệ lãi khi bán hàng căn cứ theo mẫu điều tra [rate of profits on sales determined by sample investigation]
  • ちょうさする

    Mục lục 1 [ 調査する ] 1.1 vs 1.1.1 xem xét 1.1.2 tra 1.1.3 thám xét 1.1.4 thăm dò 1.1.5 dò [ 調査する ] vs xem xét tra thám xét thăm...
  • ちょうかたる

    [ 腸カタル ] n bệnh viêm màng ruột
  • ちょうかきんむ

    Mục lục 1 [ 超過勤務 ] 1.1 / SIÊU QUÁ CẦN VỤ / 1.2 n 1.2.1 sự làm thêm giờ [ 超過勤務 ] / SIÊU QUÁ CẦN VỤ / n sự làm thêm...
  • ちょうかきんむてあて

    Mục lục 1 [ 超過勤務手当 ] 1.1 / SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 trợ cấp làm thêm [ 超過勤務手当 ] / SIÊU QUÁ...
  • ちょうかく

    Mục lục 1 [ 弔客 ] 1.1 / ĐIẾU KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách phúng điếu 2 [ 聴覚 ] 2.1 n 2.1.1 thính giác [ 弔客 ] / ĐIẾU KHÁCH / n...
  • ちょうかそうしん

    Tin học [ 超過送信 ] dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber] Explanation : Là chuỗi dữ liệu ngẫu nhiên liên tục được truyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top