Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうおんぱ

Mục lục

[ 超音波 ]

/ SIÊU ÂM BA /

n

sóng siêu âm
超音波によって診断が可能な :có thể chuẩn đoán bệnh bằng sóng siêu âm
超音波によって誘導された :Được chỉ dẫn bằng sóng siêu âm

Kỹ thuật

[ 超音波 ]

sóng siêu âm [supersonic wave]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうおんぱたんしょうけんさ

    Kỹ thuật [ 超音波探傷検査 ] sự kiểm tra rò vết nứt bằng sóng siêu âm [ultrasonic inspection]
  • ちょうおんぱあつさけい

    Kỹ thuật [ 超音波厚さ計 ] dụng cụ đo độ dày bằng sóng siêu âm [ultrasonic thickness meter]
  • ちょうおんぱかこう

    Kỹ thuật [ 超音波加工 ] sự gia công bằng sóng siêu âm [ultrasonic〔supersonic〕machining]
  • ちょうおんぱせつだんき

    Kỹ thuật [ 超音波切断器 ] khí cụ cắt bằng sóng siêu âm [ultrasonic cutter]
  • ちょうおんぱせんじょう

    Mục lục 1 [ 超音波洗浄 ] 1.1 / SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH / 1.2 n 1.2.1 sự rửa bằng sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 超音波洗浄...
  • ちょうおんぱせんじょうき

    Kỹ thuật [ 超音波洗浄機 ] máy rửa bằng sóng siêu âm [Ultrasonic cleaning machine]
  • ちょうおんぱせんじょうそうち

    Kỹ thuật [ 超音波洗浄装置 ] thiết bị rửa bằng sóng siêu âm [ultrasonic cleaning equipment]
  • ちょうおんぱようせつ

    Kỹ thuật [ 超音波溶接 ] sự hàn sóng siêu âm [ultrasonic welding] Explanation : 熱可塑性プラスチック製品の溶接部に超音波をあて、そのエネルギーによって発熱させて溶接する。///加圧しながら超音波を与え、超音波振動を利用して行う固相溶接。
  • ちょうおんぷ

    Mục lục 1 [ 長音符 ] 1.1 / TRƯỜNG ÂM PHÙ / 1.2 n 1.2.1 ký hiệu trường âm [ 長音符 ] / TRƯỜNG ÂM PHÙ / n ký hiệu trường...
  • ちょうたく

    Mục lục 1 [ 彫琢 ] 1.1 / ĐIÊU TRÁC / 1.2 n 1.2.1 việc khắc và đánh bóng [ 彫琢 ] / ĐIÊU TRÁC / n việc khắc và đánh bóng
  • ちょうただんシフト

    Mục lục 1 [ 超多段シフト ] 1.1 / SIÊU ĐA ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 phương pháp đánh máy chữ Hán [ 超多段シフト ] / SIÊU ĐA ĐOẠN...
  • ちょうたつ

    Mục lục 1 [ 暢達 ] 1.1 / SƯỚNG ĐẠT / 1.2 n 1.2.1 sự lưu loát/sự trôi chảy 2 [ 調達 ] 2.1 vs 2.1.1 cung ứng 3 [ 調達 ] 3.1 /...
  • ちょうたいそく

    Mục lục 1 [ 長大息 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐẠI TỨC / 1.2 n 1.2.1 tiếng thở dài [ 長大息 ] / TRƯỜNG ĐẠI TỨC / n tiếng thở dài
  • ちょうたいこく

    [ 超大国 ] n quốc gia lớn/đông dân 超大国が一つしかない世界 :Thế giới chỉ có một siêu cường quốc. アメリカ合衆国は今日の世界における超大国である :ngày...
  • ちょうたん

    Mục lục 1 [ 長嘆 ] 1.1 / TRƯỜNG THÁN / 1.2 n 1.2.1 sự thở dài 2 [ 長歎 ] 2.1 / TRƯỜNG THÁN / 2.2 n 2.2.1 sự thở dài 3 [ 長短...
  • ちょうたんぱ

    Mục lục 1 [ 超短波 ] 1.1 / SIÊU ĐOẢN BA / 1.2 n 1.2.1 sóng cực ngắn [ 超短波 ] / SIÊU ĐOẢN BA / n sóng cực ngắn 超短波利用の距離計 :máy...
  • ちょうぎ

    Mục lục 1 [ 朝議 ] 1.1 / TRIỀU NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) [ 朝議 ] / TRIỀU NGHỊ / n hội đồng cơ...
  • ちょうぞく

    Mục lục 1 [ 超俗 ] 1.1 / SIÊU TỤC / 1.2 n 1.2.1 sự siêu tục [ 超俗 ] / SIÊU TỤC / n sự siêu tục 超俗界の :cõi siêu tục...
  • ちょうぞう

    [ 彫像 ] n bức tượng
  • ちょうぎかい

    Mục lục 1 [ 町議会 ] 1.1 / ĐINH NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội đồng thành phố [ 町議会 ] / ĐINH NGHỊ HỘI / n Hội đồng thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top