- Từ điển Nhật - Việt
ちょうおんぱせんじょうそうち
Kỹ thuật
[ 超音波洗浄装置 ]
thiết bị rửa bằng sóng siêu âm [ultrasonic cleaning equipment]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうおんぱようせつ
Kỹ thuật [ 超音波溶接 ] sự hàn sóng siêu âm [ultrasonic welding] Explanation : 熱可塑性プラスチック製品の溶接部に超音波をあて、そのエネルギーによって発熱させて溶接する。///加圧しながら超音波を与え、超音波振動を利用して行う固相溶接。 -
ちょうおんぷ
Mục lục 1 [ 長音符 ] 1.1 / TRƯỜNG ÂM PHÙ / 1.2 n 1.2.1 ký hiệu trường âm [ 長音符 ] / TRƯỜNG ÂM PHÙ / n ký hiệu trường... -
ちょうたく
Mục lục 1 [ 彫琢 ] 1.1 / ĐIÊU TRÁC / 1.2 n 1.2.1 việc khắc và đánh bóng [ 彫琢 ] / ĐIÊU TRÁC / n việc khắc và đánh bóng -
ちょうただんシフト
Mục lục 1 [ 超多段シフト ] 1.1 / SIÊU ĐA ĐOẠN / 1.2 n 1.2.1 phương pháp đánh máy chữ Hán [ 超多段シフト ] / SIÊU ĐA ĐOẠN... -
ちょうたつ
Mục lục 1 [ 暢達 ] 1.1 / SƯỚNG ĐẠT / 1.2 n 1.2.1 sự lưu loát/sự trôi chảy 2 [ 調達 ] 2.1 vs 2.1.1 cung ứng 3 [ 調達 ] 3.1 /... -
ちょうたいそく
Mục lục 1 [ 長大息 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐẠI TỨC / 1.2 n 1.2.1 tiếng thở dài [ 長大息 ] / TRƯỜNG ĐẠI TỨC / n tiếng thở dài -
ちょうたいこく
[ 超大国 ] n quốc gia lớn/đông dân 超大国が一つしかない世界 :Thế giới chỉ có một siêu cường quốc. アメリカ合衆国は今日の世界における超大国である :ngày... -
ちょうたん
Mục lục 1 [ 長嘆 ] 1.1 / TRƯỜNG THÁN / 1.2 n 1.2.1 sự thở dài 2 [ 長歎 ] 2.1 / TRƯỜNG THÁN / 2.2 n 2.2.1 sự thở dài 3 [ 長短... -
ちょうたんぱ
Mục lục 1 [ 超短波 ] 1.1 / SIÊU ĐOẢN BA / 1.2 n 1.2.1 sóng cực ngắn [ 超短波 ] / SIÊU ĐOẢN BA / n sóng cực ngắn 超短波利用の距離計 :máy... -
ちょうぎ
Mục lục 1 [ 朝議 ] 1.1 / TRIỀU NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) [ 朝議 ] / TRIỀU NGHỊ / n hội đồng cơ... -
ちょうぞく
Mục lục 1 [ 超俗 ] 1.1 / SIÊU TỤC / 1.2 n 1.2.1 sự siêu tục [ 超俗 ] / SIÊU TỤC / n sự siêu tục 超俗界の :cõi siêu tục... -
ちょうぞう
[ 彫像 ] n bức tượng -
ちょうぎかい
Mục lục 1 [ 町議会 ] 1.1 / ĐINH NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội đồng thành phố [ 町議会 ] / ĐINH NGHỊ HỘI / n Hội đồng thành... -
ちょうぎょ
Mục lục 1 [ 釣魚 ] 1.1 / ĐIẾU NGƯ / 1.2 n 1.2.1 sự câu cá/việc câu cá [ 釣魚 ] / ĐIẾU NGƯ / n sự câu cá/việc câu cá -
ちょうききんり
Mục lục 1 [ 長期金利 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ KIM LỢI / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ lãi dài hạn [ 長期金利 ] / TRƯỜNG KỲ KIM LỢI / n tỷ... -
ちょうききょうてい
Mục lục 1 [ 長期協定 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hiệp định dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期協定 ] 2.1.1 hiệp định dài hạn [long term... -
ちょうききょうど
[ 長期強度 ] n-adv, n-t độ dai bền -
ちょうきちんたいしゃくきょうてい
Kinh tế [ 長期賃貸借協定 ] hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) [leasing agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび)
[ 長期賃貸借協定(設備) ] n hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) -
ちょうきつうしょうきょうてい
Mục lục 1 [ 長期通商協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định mua bán dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期通商協定 ] 2.1.1 hiệp định buôn bán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.