Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうかきんむ

Mục lục

[ 超過勤務 ]

/ SIÊU QUÁ CẦN VỤ /

n

sự làm thêm giờ
通常毎月_時間の超過勤務をする :Tôi thường phải làm thêm ~ giờ hàng tháng
~によって超過勤務を減らす :giảm việc làm thêm giờ bằng~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうかきんむてあて

    Mục lục 1 [ 超過勤務手当 ] 1.1 / SIÊU QUÁ CẦN VỤ THỦ ĐƯƠNG / 1.2 n 1.2.1 trợ cấp làm thêm [ 超過勤務手当 ] / SIÊU QUÁ...
  • ちょうかく

    Mục lục 1 [ 弔客 ] 1.1 / ĐIẾU KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 khách phúng điếu 2 [ 聴覚 ] 2.1 n 2.1.1 thính giác [ 弔客 ] / ĐIẾU KHÁCH / n...
  • ちょうかそうしん

    Tin học [ 超過送信 ] dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber] Explanation : Là chuỗi dữ liệu ngẫu nhiên liên tục được truyền...
  • ちょうかそうしんせいぎょ

    Tin học [ 超過送信制御 ] điều khiển dữ liệu nhiễu ngẫu nhiên [jabber control] Explanation : Là điều khiển chuỗi dữ liệu...
  • ちょうかていはくにっすう

    Kinh tế [ 超過停泊日数 ] thời gian bốc dỡ chậm [days of demurrage/demurrage days] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうかはんか

    Mục lục 1 [ 丁か半か ] 1.1 / ĐINH BÁN / 1.2 n 1.2.1 chẵn hay lẻ [ 丁か半か ] / ĐINH BÁN / n chẵn hay lẻ
  • ちょうかひきわたし

    Mục lục 1 [ 超過引渡し ] 1.1 vs 1.1.1 giao trội 2 Kinh tế 2.1 [ 超過引渡し ] 2.1.1 giao trội [excess delivery] [ 超過引渡し ]...
  • ちょうかほけん

    Mục lục 1 [ 超過保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm trội 2 Kinh tế 2.1 [ 超過保険 ] 2.1.1 bảo hiểm trội [excess insurance] [ 超過保険...
  • ちょうかじょうほうそくど

    Tin học [ 超過情報速度 ] siêu tốc độ thông tin [excess information rate]
  • ちょうかじゅうりょう

    Kinh tế [ 超過重量 ] trọng lượng trội [overweight] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうかい

    Mục lục 1 [ 懲戒 ] 1.1 n 1.1.1 sự phạt/sự trừng phạt 2 [ 朝会 ] 2.1 / TRIỀU HỘI / 2.2 n 2.2.1 sự họp sáng (trường học)...
  • ちょうかいしょぶん

    Mục lục 1 [ 懲戒処分 ] 1.1 / TRỪNG GIỚI XỬ PHÂN / 1.2 n 1.2.1 biện pháp trừng phạt [ 懲戒処分 ] / TRỪNG GIỚI XỬ PHÂN /...
  • ちょうかいめんしょく

    Mục lục 1 [ 懲戒免職 ] 1.1 / TRỪNG GIỚI MIỄN CHỨC / 1.2 n 1.2.1 sự mất chức do bị trừng phạt [ 懲戒免職 ] / TRỪNG GIỚI...
  • ちょうかせきにんほけん

    Mục lục 1 [ 超過責任保険 ] 1.1 n 1.1.1 bảo hiểm thêm trách nhiệm 2 Kinh tế 2.1 [ 超過責任保険 ] 2.1.1 bảo hiểm thêm trách...
  • ちょうかする

    [ 超過する ] vs vượt
  • ちょうかん

    Mục lục 1 [ 朝刊 ] 1.1 n 1.1.1 báo ra buổi sáng 2 [ 鳥瞰 ] 2.1 / ĐIỂU * / 2.2 n 2.2.1 toàn cảnh nhìn từ trên xuống 3 Kinh tế...
  • ちょうかんず

    Mục lục 1 [ 鳥瞰図 ] 1.1 / ĐIỂU * ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 hình toàn cảnh nhìn từ trên xuống/toàn cảnh nhìn từ trên xuống [ 鳥瞰図...
  • ちょうかんい

    Mục lục 1 [ 超簡易 ] 1.1 / SIÊU GIẢN DỊ / 1.2 n 1.2.1 rất đơn giản/rất dễ dàng [ 超簡易 ] / SIÊU GIẢN DỊ / n rất đơn...
  • ちょうせき

    Mục lục 1 [ 潮汐 ] 1.1 / TRIỀU TỊCH / 1.2 n 1.2.1 Thủy triều 2 [ 長石 ] 2.1 / TRƯỜNG THẠCH / 2.2 n 2.2.1 Feldspar (khoáng chất)...
  • ちょうせきひょう

    Mục lục 1 [ 潮汐表 ] 1.1 / TRIỀU TỊCH BIỂU / 1.2 n 1.2.1 bảng lịch thủy triều [ 潮汐表 ] / TRIỀU TỊCH BIỂU / n bảng lịch...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top