- Từ điển Nhật - Việt
ちょうしょ
Mục lục |
[ 調書 ]
n
bản điều tra
[ 長所 ]
n
sở trường/điểm mạnh
- 誰にも長所と短所もある。: Ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu.
Kinh tế
[ 調書 ]
biên bản [a protocol; minutes]
- Category: Luật
[ 長所 ]
sở trường [Strengths]
- Explanation: 長所とは、職場でプラスになっている本人の行動をいい、短所とは職場でマイナスになっている本人の行動をいう。///一般に本人の性格を、勝手な判断基準で優れている、劣っているとしてしまう傾向がある。///しかし、性格は本人の持ち味であって「よい、悪い」と決めつけられない。
Xem thêm các từ khác
-
ちょうしょう
chuông lễ tang, sự cười nhạo -
ちょうしゅ
sự nghe, 警察はその事故について運転手から事情を聴取した。: cảnh sát nghe người lái xe trình bày sự tình về vụ... -
ちょうしゅう
thu (thuế, tiền), sự tuyển mộ, thính giả, khán giả/người nghe, 水道料金を徴収する: thu tiền nước, 自民党の候補者が大勢の聴衆の前で演説した。:... -
ちょうごう
sự phối trộn, sự pha trộn/sự phối trộn [mixing, preparing mixture] -
ちょうさひょう
bản câu hỏi/phiếu điều tra -
ちょうさい
lễ truy điệu, đầu năm -
ちょうさん
sự chạy trốn, ghi chú: trong lịch sử nhật có thời kỳ những người nông dân đã từ bỏ ruộng vườn chạy trốn khắp... -
ちょうか
điếu ca, hoàng gia, ngôi nhà giữa thị trấn, sự vượt quá, vượt quá, trường ca, giày cao cổ, vượt quá/số lượng thừa... -
ちょうせつ
sự điều tiết, điều tiết, điều tiết [regulation], 蛇は自分で体温を調節ことが出来ない。: rắn không thể tự điều... -
ちょうせい
triều chính, tổ chức thành phố/sự điều hành thành phố, tổ chức thành phố/sự điều hành thành phố, sự điều chỉnh,... -
ちょうせん
khiêu chiến/thách thức, triều tiên, đại hàn, cao ly, những thách thức để đạt được một điều gì [challenge (to achieve... -
ちゅう
chú (viết tắt của chú thích), ghi chú/chú thích, chú ý/ghi chú [annotation, comment, note], chú thích [comment], 本に注をつける:... -
ちゅうき
trung hạn [medium term], chú thích/chú thích [annotation/note], category : ngoại thương [対外貿易] -
ちゅうどう
giữa hành trình/giữa chừng/lập trường đứng giữa/không đi theo hướng cực đoan/không đi theo cả chủ nghĩa khoái lạc và... -
ちゅうふう
sự trúng gió/sự tê liệt, chứng liệt, 祖父は8年前に中風にかかって寝たきりです。: tám năm trước ông tôi bị trúng... -
ちゅうし
sự cấm/sự ngừng, cấm/ngừng, sự gián đoạn/sự ngắt quãng/sự đứt quãng [discontinuation (vs)], 私たちは継続か中止かの決定をしなければならない :chúng... -
ちゅうしょう
lời phỉ báng/sự phỉ báng, vừa và nhỏ, sự trừu tượng, trừu tượng, その報道はひどい中傷だ。: tin đó là một sự... -
ちゅうげん
trung nguyên -
ちゅうごく
trung quốc, nước trung quốc/tên một hòn đảo phía tây nam nhật bản., 裁判所は6人のギャング団メンバーに対し、中国からヨーロッパに移民を不法に入国させた罪により4カ月から3年までの禁固刑を言い渡した :tòa... -
ちゅうさい
trọng tài, sự phân xử/việc làm trọng tài phân xử [arbitration], trọng tài [arbitrator], explanation : 紛争当事者の合意に基づいて、第三者(仲裁人)の判断によって紛争の解決を図ること。その判断は当事者を拘束する。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.