Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうしん

Mục lục

[ 寵臣 ]

/ SỦNG THẦN /

n

sủng thần/triều thần được sủng ái

[ 朝臣 ]

/ TRIỀU THẦN /

n

triều thần/cận thần

[ 聴診 ]

/ THÍNH CHẨN /

n

Sự nghe để khám bệnh

[ 長身 ]

/ TRƯỜNG THÂN /

n

tầm vóc cao lớn/dáng cao
私の理想とする男性は、長身で色黒、ハンサムな人だ :Người đàn ông lí tưởng của tôi là người cao, da đen và đẹp trai.
そのすごい長身のバスケットボール選手が、リングにボールを押し込んだ :Cầu thủ bóng rổ có dáng người cao lênh khênh đó đã ném bóng trúng rổ.

[ 長針 ]

/ TRƯỜNG CHÂM /

n

kim dài (đồng hồ)
長針が12を指し短針が1を指している場合は1時である :nếu kim dài chỉ số 12 và kim ngắn chỉ số 1 thì đó là 1 giờ
長針が_を指す :kim dài chỉ vào số~

Xem thêm các từ khác

  • ちょうしょ

    bản điều tra, sở trường/điểm mạnh, biên bản [a protocol; minutes], sở trường [strengths], 誰にも長所と短所もある。:...
  • ちょうしょう

    chuông lễ tang, sự cười nhạo
  • ちょうしゅ

    sự nghe, 警察はその事故について運転手から事情を聴取した。: cảnh sát nghe người lái xe trình bày sự tình về vụ...
  • ちょうしゅう

    thu (thuế, tiền), sự tuyển mộ, thính giả, khán giả/người nghe, 水道料金を徴収する: thu tiền nước, 自民党の候補者が大勢の聴衆の前で演説した。:...
  • ちょうごう

    sự phối trộn, sự pha trộn/sự phối trộn [mixing, preparing mixture]
  • ちょうさひょう

    bản câu hỏi/phiếu điều tra
  • ちょうさい

    lễ truy điệu, đầu năm
  • ちょうさん

    sự chạy trốn, ghi chú: trong lịch sử nhật có thời kỳ những người nông dân đã từ bỏ ruộng vườn chạy trốn khắp...
  • ちょうか

    điếu ca, hoàng gia, ngôi nhà giữa thị trấn, sự vượt quá, vượt quá, trường ca, giày cao cổ, vượt quá/số lượng thừa...
  • ちょうせつ

    sự điều tiết, điều tiết, điều tiết [regulation], 蛇は自分で体温を調節ことが出来ない。: rắn không thể tự điều...
  • ちょうせい

    triều chính, tổ chức thành phố/sự điều hành thành phố, tổ chức thành phố/sự điều hành thành phố, sự điều chỉnh,...
  • ちょうせん

    khiêu chiến/thách thức, triều tiên, đại hàn, cao ly, những thách thức để đạt được một điều gì [challenge (to achieve...
  • ちゅう

    chú (viết tắt của chú thích), ghi chú/chú thích, chú ý/ghi chú [annotation, comment, note], chú thích [comment], 本に注をつける:...
  • ちゅうき

    trung hạn [medium term], chú thích/chú thích [annotation/note], category : ngoại thương [対外貿易]
  • ちゅうどう

    giữa hành trình/giữa chừng/lập trường đứng giữa/không đi theo hướng cực đoan/không đi theo cả chủ nghĩa khoái lạc và...
  • ちゅうふう

    sự trúng gió/sự tê liệt, chứng liệt, 祖父は8年前に中風にかかって寝たきりです。: tám năm trước ông tôi bị trúng...
  • ちゅうし

    sự cấm/sự ngừng, cấm/ngừng, sự gián đoạn/sự ngắt quãng/sự đứt quãng [discontinuation (vs)], 私たちは継続か中止かの決定をしなければならない :chúng...
  • ちゅうしょう

    lời phỉ báng/sự phỉ báng, vừa và nhỏ, sự trừu tượng, trừu tượng, その報道はひどい中傷だ。: tin đó là một sự...
  • ちゅうげん

    trung nguyên
  • ちゅうごく

    trung quốc, nước trung quốc/tên một hòn đảo phía tây nam nhật bản., 裁判所は6人のギャング団メンバーに対し、中国からヨーロッパに移民を不法に入国させた罪により4カ月から3年までの禁固刑を言い渡した :tòa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top