Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうせんにんじん

Mục lục

[ 朝鮮人参 ]

/ TRIỀU TIÊN NHÂN THAM /

n

Cây nhân sâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうせんはんとう

    Mục lục 1 [ 朝鮮半島 ] 1.1 / TRIỀU TIÊN BÁN ĐẢO / 1.2 n 1.2.1 Bán đảo Triều tiên [ 朝鮮半島 ] / TRIỀU TIÊN BÁN ĐẢO / n...
  • ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう

    Mục lục 1 [ 朝鮮半島エネルギー開発機構 ] 1.1 / TRIỀU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ CẤU / 1.2 n 1.2.1 Tổ chức phát triển...
  • ちょうせんみんしゅしゅぎじんみんきょうわこく

    Mục lục 1 [ 朝鮮民主主義人民共和国 ] 1.1 / TRIỀU TIÊN DÂN CHỦ CHỦ NGHĨA NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC / 1.2 n 1.2.1 nước cộng...
  • ちょうせんじん

    Mục lục 1 [ 朝鮮人 ] 1.1 / TRIỀU TIÊN NHÂN / 1.2 n 1.2.1 người Triều tiên [ 朝鮮人 ] / TRIỀU TIÊN NHÂN / n người Triều tiên
  • ちょうせんじょう

    Mục lục 1 [ 挑戦状 ] 1.1 / THIÊU CHIẾN TRẠNG / 1.2 n 1.2.1 Thư khiêu chiến [ 挑戦状 ] / THIÊU CHIẾN TRẠNG / n Thư khiêu chiến
  • ちょうせんしゃ

    [ 挑戦者 ] n người khiêu chiến/người thách thức
  • ちょうせんあさがおのいっしゅ

    [ 朝鮮朝顔の一種 ] n cà độc dược
  • ちょうせんご

    Mục lục 1 [ 朝鮮語 ] 1.1 / TRIỀU TIÊN NGỮ / 1.2 n 1.2.1 tiếng Triều tiên [ 朝鮮語 ] / TRIỀU TIÊN NGỮ / n tiếng Triều tiên
  • ちょうせんせんそう

    Mục lục 1 [ 朝鮮戦争 ] 1.1 / TRIỀU TIÊN CHIẾN TRANH / 1.2 n 1.2.1 chiến tranh Triều Tiên [ 朝鮮戦争 ] / TRIỀU TIÊN CHIẾN TRANH...
  • ちょうすい

    Mục lục 1 [ 凋悴 ] 1.1 / ĐIÊU TỤY / 1.2 n 1.2.1 sự trở nên hốc hác [ 凋悴 ] / ĐIÊU TỤY / n sự trở nên hốc hác
  • ちょうすいろ

    Mục lục 1 [ 長水路 ] 1.1 / TRƯỜNG THỦY LỘ / 1.2 n 1.2.1 làn bơi dài (hơn 50m) [ 長水路 ] / TRƯỜNG THỦY LỘ / n làn bơi dài...
  • ちょうすう

    Mục lục 1 [ 丁数 ] 1.1 / ĐINH SỐ / 1.2 n 1.2.1 số trang 1.2.2 số chẵn [ 丁数 ] / ĐINH SỐ / n số trang số chẵn
  • ちょう度

    Kỹ thuật [ ちょうど ] độ sệt/độ đặc/độ quánh [consistency]
  • ちょうチフス

    Mục lục 1 [ 腸チフス ] 1.1 / TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 Bệnh thương hàn [ 腸チフス ] / TRƯỜNG / n Bệnh thương hàn
  • ちょうり

    Mục lục 1 [ 調理 ] 1.1 n 1.1.1 sự nấu ăn 2 [ 料理する ] 2.1 vs 2.1.1 nấu ăn [ 調理 ] n sự nấu ăn [ 料理する ] vs nấu ăn
  • ちょうりきぐ

    Mục lục 1 [ 調理器具 ] 1.1 / ĐIỀU LÝ KHÍ CỤ / 1.2 n 1.2.1 đồ nấu nướng/dụng cụ nấu nướng [ 調理器具 ] / ĐIỀU LÝ...
  • ちょうりだい

    Mục lục 1 [ 調理台 ] 1.1 / ĐIỀU LÝ ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 bàn làm bếp [ 調理台 ] / ĐIỀU LÝ ĐÀI / n bàn làm bếp
  • ちょうりつ

    Mục lục 1 [ 町立 ] 1.1 / ĐINH LẬP / 1.2 n 1.2.1 do thành phố lập [ 町立 ] / ĐINH LẬP / n do thành phố lập
  • ちょうりつする

    [ 調律する ] n lên dây
  • ちょうりにん

    Mục lục 1 [ 調理人 ] 1.1 / ĐIỀU LÝ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Đầu bếp [ 調理人 ] / ĐIỀU LÝ NHÂN / n Đầu bếp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top