- Từ điển Nhật - Việt
ちょうそせい
Xem thêm các từ khác
-
ちょうそん
Mục lục 1 [ 町村 ] 1.1 / ĐINH THÔN / 1.2 n 1.2.1 thị trấn và làng mạc [ 町村 ] / ĐINH THÔN / n thị trấn và làng mạc -
ちょうそんがっぺい
Mục lục 1 [ 町村合併 ] 1.1 / ĐINH THÔN HỢP TÍNH / 1.2 n 1.2.1 sự hợp nhất thành phố và làng mạc [ 町村合併 ] / ĐINH THÔN... -
ちょうそんせい
Mục lục 1 [ 町村制 ] 1.1 / ĐINH THÔN CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Hệ thống thành phố [ 町村制 ] / ĐINH THÔN CHẾ / n Hệ thống thành phố -
ちょうだのれつ
[ 長蛇の列 ] n một hàng dài/một dãy dài 生徒たちは長蛇の列を作ってバスを待った。: Học sinh xếp thành một hàng dài... -
ちょうだい
Mục lục 1 [ 長大 ] 1.1 n 1.1.1 sự to lớn/sự dài rộng 1.2 adj-na 1.2.1 to lớn/rất dài và rộng 2 [ 頂戴 ] 2.1 int 2.1.1 nhận (bản... -
ちょうだいきぼしゅうせきかいろ
Mục lục 1 [ 超大規模集積回路 ] 1.1 / SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch tích hợp quy mô siêu lớn [ 超大規模集積回路... -
ちょうだいようりょう
Tin học [ 超大容量 ] dung lượng cực cao [ultra high capacity] -
ちょうだいもの
Mục lục 1 [ 頂戴物 ] 1.1 / ĐỈNH ĐÁI VẬT / 1.2 n 1.2.1 quà tặng [ 頂戴物 ] / ĐỈNH ĐÁI VẬT / n quà tặng -
ちょうちん
Mục lục 1 [ 堤燈 ] 1.1 n 1.1.1 đèn lồng 2 [ 提灯 ] 2.1 vs 2.1.1 đèn lồng 3 [ 提灯 ] 3.1 / ĐỀ ĐĂNG / 3.2 n 3.2.1 đèn lồng giấy... -
ちょうちんぎょうれつ
Mục lục 1 [ 提灯行列 ] 1.1 / ĐỀ ĐĂNG HÀNH LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc diễu hành đèn lồng [ 提灯行列 ] / ĐỀ ĐĂNG HÀNH LIỆT... -
ちょうちんもち
Mục lục 1 [ 提灯持ち ] 1.1 / ĐỀ ĐĂNG TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Người mang đèn lồng [ 提灯持ち ] / ĐỀ ĐĂNG TRÌ / n Người mang... -
ちょうちょう
Mục lục 1 [ 町長 ] 1.1 / ĐINH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 người đứng đầu thành phố 2 [ 蝶蝶 ] 2.1 n 2.1.1 bươm bướm 3 [ 蝶々 ]... -
ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ
Mục lục 1 [ 超超大規模集積回路 ] 1.1 / SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch tích hợp quy mô siêu lớn... -
ちょうちょうとはち
[ 蝶々と蜂 ] n ong bướm -
ちょうちょうがとび
[ 蝶々が飛び ] n bay bướm -
ちょうつがい
Mục lục 1 [ 蝶番 ] 1.1 / ĐIỆP PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 bản lề 2 [ 蝶番い ] 2.1 / ĐIỆP PHIÊN / 2.2 n 2.2.1 bản lề [ 蝶番 ] / ĐIỆP... -
ちょうつけ
Mục lục 1 [ 帳付け ] 1.1 / TRƯƠNG PHÓ / 1.2 n 1.2.1 người giữ sổ sách/sự giữ sổ sách [ 帳付け ] / TRƯƠNG PHÓ / n người... -
ちょうづめ
Mục lục 1 [ 腸詰め ] 1.1 / TRƯỜNG CẬT / 1.2 n 1.2.1 xúc xích/dồi/lạp xường [ 腸詰め ] / TRƯỜNG CẬT / n xúc xích/dồi/lạp... -
ちょうてき
Mục lục 1 [ 朝敵 ] 1.1 / TRIỀU ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 kẻ phản bội triều đình [ 朝敵 ] / TRIỀU ĐỊCH / n kẻ phản bội triều... -
ちょうてい
Mục lục 1 [ 朝廷 ] 1.1 / TRIỀU ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 triều đình 2 [ 調停 ] 2.1 n 2.1.1 sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.