Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうたいそく

Mục lục

[ 長大息 ]

/ TRƯỜNG ĐẠI TỨC /

n

tiếng thở dài

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうたいこく

    [ 超大国 ] n quốc gia lớn/đông dân 超大国が一つしかない世界 :Thế giới chỉ có một siêu cường quốc. アメリカ合衆国は今日の世界における超大国である :ngày...
  • ちょうたん

    Mục lục 1 [ 長嘆 ] 1.1 / TRƯỜNG THÁN / 1.2 n 1.2.1 sự thở dài 2 [ 長歎 ] 2.1 / TRƯỜNG THÁN / 2.2 n 2.2.1 sự thở dài 3 [ 長短...
  • ちょうたんぱ

    Mục lục 1 [ 超短波 ] 1.1 / SIÊU ĐOẢN BA / 1.2 n 1.2.1 sóng cực ngắn [ 超短波 ] / SIÊU ĐOẢN BA / n sóng cực ngắn 超短波利用の距離計 :máy...
  • ちょうぎ

    Mục lục 1 [ 朝議 ] 1.1 / TRIỀU NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 hội đồng cơ mật (hoàng gia Anh) [ 朝議 ] / TRIỀU NGHỊ / n hội đồng cơ...
  • ちょうぞく

    Mục lục 1 [ 超俗 ] 1.1 / SIÊU TỤC / 1.2 n 1.2.1 sự siêu tục [ 超俗 ] / SIÊU TỤC / n sự siêu tục 超俗界の :cõi siêu tục...
  • ちょうぞう

    [ 彫像 ] n bức tượng
  • ちょうぎかい

    Mục lục 1 [ 町議会 ] 1.1 / ĐINH NGHỊ HỘI / 1.2 n 1.2.1 Hội đồng thành phố [ 町議会 ] / ĐINH NGHỊ HỘI / n Hội đồng thành...
  • ちょうぎょ

    Mục lục 1 [ 釣魚 ] 1.1 / ĐIẾU NGƯ / 1.2 n 1.2.1 sự câu cá/việc câu cá [ 釣魚 ] / ĐIẾU NGƯ / n sự câu cá/việc câu cá
  • ちょうききんり

    Mục lục 1 [ 長期金利 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ KIM LỢI / 1.2 n 1.2.1 tỷ lệ lãi dài hạn [ 長期金利 ] / TRƯỜNG KỲ KIM LỢI / n tỷ...
  • ちょうききょうてい

    Mục lục 1 [ 長期協定 ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hiệp định dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期協定 ] 2.1.1 hiệp định dài hạn [long term...
  • ちょうききょうど

    [ 長期強度 ] n-adv, n-t độ dai bền
  • ちょうきちんたいしゃくきょうてい

    Kinh tế [ 長期賃貸借協定 ] hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị) [leasing agreement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび)

    [ 長期賃貸借協定(設備) ] n hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị)
  • ちょうきつうしょうきょうてい

    Mục lục 1 [ 長期通商協定 ] 1.1 n 1.1.1 hiệp định mua bán dài hạn 2 Kinh tế 2.1 [ 長期通商協定 ] 2.1.1 hiệp định buôn bán...
  • ちょうきてがた

    Mục lục 1 [ 長期手形 ] 1.1 / TRƯỜNG KỲ THỦ HÌNH / 1.2 n 1.2.1 Hóa đơn dài hạn 1.3 n 1.3.1 hối phiếu dài hạn 2 Kinh tế 2.1...
  • ちょうきとうし

    Kinh tế [ 長期投資 ] đầu tư dài hạn [permanent in vestment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうきにわたり

    [ 長きにわたり ] exp Trong suốt một thời gian dài 長きにわたり~を見守り続ける :Tiếp tục canh gác~ trong suốt thời...
  • ちょうきのうぜいじゅうとうのとりくずし

    Kinh tế [ 長期納税充当の取り崩し ] việc hủy bỏ các khoản phân bổ từ thuế dài hạn [drawing down of long-term tax appropriations]...
  • ちょうきがし

    Kinh tế [ 長期貸し ] cho vay dài hạn [long loan/long sighted loan/long term loan] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょうきしゃっかん

    [ 長期借款 ] n khoản vay trong thời gian dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top