Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうだい

Mục lục

[ 長大 ]

n

sự to lớn/sự dài rộng
戦後の重厚長大の労働集約的な産業 :Ngành công nghiệp nặng và có quy mô lớn đòi hỏi nhiều nhân công thời kỳ hậu chiến.

adj-na

to lớn/rất dài và rộng
長大な小説 :tiểu thuyết rất dài
歴史の長大な流れの中にある断片的な時間 :Thời gian chắp vá trong dòng chảy dài và lớn của lịch sử.

[ 頂戴 ]

int

nhận (bản thân)/hãy làm cho tôi
いらなければそれを私に頂戴。: Nếu không cần nó thì cho tôi.

[ 頂戴する ]

vs

nhận/dùng (ăn, uống)
十分に頂戴いたしました。: Tôi đã ăn đủ rồi ạ.
làm...cho tôi
ギターで一曲弾いて頂戴。: Hãy chơi cho tớ một bài bằng ghita đi.
Đi với động từ ở thể "te"

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうだいきぼしゅうせきかいろ

    Mục lục 1 [ 超大規模集積回路 ] 1.1 / SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch tích hợp quy mô siêu lớn [ 超大規模集積回路...
  • ちょうだいようりょう

    Tin học [ 超大容量 ] dung lượng cực cao [ultra high capacity]
  • ちょうだいもの

    Mục lục 1 [ 頂戴物 ] 1.1 / ĐỈNH ĐÁI VẬT / 1.2 n 1.2.1 quà tặng [ 頂戴物 ] / ĐỈNH ĐÁI VẬT / n quà tặng
  • ちょうちん

    Mục lục 1 [ 堤燈 ] 1.1 n 1.1.1 đèn lồng 2 [ 提灯 ] 2.1 vs 2.1.1 đèn lồng 3 [ 提灯 ] 3.1 / ĐỀ ĐĂNG / 3.2 n 3.2.1 đèn lồng giấy...
  • ちょうちんぎょうれつ

    Mục lục 1 [ 提灯行列 ] 1.1 / ĐỀ ĐĂNG HÀNH LIỆT / 1.2 n 1.2.1 Cuộc diễu hành đèn lồng [ 提灯行列 ] / ĐỀ ĐĂNG HÀNH LIỆT...
  • ちょうちんもち

    Mục lục 1 [ 提灯持ち ] 1.1 / ĐỀ ĐĂNG TRÌ / 1.2 n 1.2.1 Người mang đèn lồng [ 提灯持ち ] / ĐỀ ĐĂNG TRÌ / n Người mang...
  • ちょうちょう

    Mục lục 1 [ 町長 ] 1.1 / ĐINH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 người đứng đầu thành phố 2 [ 蝶蝶 ] 2.1 n 2.1.1 bươm bướm 3 [ 蝶々 ]...
  • ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ

    Mục lục 1 [ 超超大規模集積回路 ] 1.1 / SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch tích hợp quy mô siêu lớn...
  • ちょうちょうとはち

    [ 蝶々と蜂 ] n ong bướm
  • ちょうちょうがとび

    [ 蝶々が飛び ] n bay bướm
  • ちょうつがい

    Mục lục 1 [ 蝶番 ] 1.1 / ĐIỆP PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 bản lề 2 [ 蝶番い ] 2.1 / ĐIỆP PHIÊN / 2.2 n 2.2.1 bản lề [ 蝶番 ] / ĐIỆP...
  • ちょうつけ

    Mục lục 1 [ 帳付け ] 1.1 / TRƯƠNG PHÓ / 1.2 n 1.2.1 người giữ sổ sách/sự giữ sổ sách [ 帳付け ] / TRƯƠNG PHÓ / n người...
  • ちょうづめ

    Mục lục 1 [ 腸詰め ] 1.1 / TRƯỜNG CẬT / 1.2 n 1.2.1 xúc xích/dồi/lạp xường [ 腸詰め ] / TRƯỜNG CẬT / n xúc xích/dồi/lạp...
  • ちょうてき

    Mục lục 1 [ 朝敵 ] 1.1 / TRIỀU ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 kẻ phản bội triều đình [ 朝敵 ] / TRIỀU ĐỊCH / n kẻ phản bội triều...
  • ちょうてい

    Mục lục 1 [ 朝廷 ] 1.1 / TRIỀU ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 triều đình 2 [ 調停 ] 2.1 n 2.1.1 sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử...
  • ちょうていしゃ

    Mục lục 1 [ 調停者 ] 1.1 / ĐIỀU ĐÌNH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 trọng tài phân xử [ 調停者 ] / ĐIỀU ĐÌNH GIẢ / n trọng tài phân...
  • ちょうていいいん

    Kinh tế [ 調停委員 ] ủy viên điều đình/hòa giải viên [conciliator; conciliation committee memeber]
  • ちょうていいいんかい

    Mục lục 1 [ 調停委員会 ] 1.1 / ĐIỀU ĐÌNH ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 ủy ban phân xử 2 Kinh tế 2.1 [ 調停委員会 ] 2.1.1 ủy...
  • ちょうていさいばん

    Mục lục 1 [ 調停裁判 ] 1.1 / ĐIỀU ĐÌNH TÀI PHÁN / 1.2 n 1.2.1 Sự phân xử tại tòa [ 調停裁判 ] / ĐIỀU ĐÌNH TÀI PHÁN /...
  • ちょうていかかく

    Mục lục 1 [ 超低価格 ] 1.1 / SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá cực thấp [ 超低価格 ] / SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH / n giá cực thấp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top