Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうちんもち

Mục lục

[ 提灯持ち ]

/ ĐỀ ĐĂNG TRÌ /

n

Người mang đèn lồng
こんな提灯持ちの記事にいい気になってはい

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうちょう

    Mục lục 1 [ 町長 ] 1.1 / ĐINH TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 người đứng đầu thành phố 2 [ 蝶蝶 ] 2.1 n 2.1.1 bươm bướm 3 [ 蝶々 ]...
  • ちょうちょうだいきぼしゅうせきかいろ

    Mục lục 1 [ 超超大規模集積回路 ] 1.1 / SIÊU SIÊU ĐẠI QUY MÔ TẬP TÍCH HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch tích hợp quy mô siêu lớn...
  • ちょうちょうとはち

    [ 蝶々と蜂 ] n ong bướm
  • ちょうちょうがとび

    [ 蝶々が飛び ] n bay bướm
  • ちょうつがい

    Mục lục 1 [ 蝶番 ] 1.1 / ĐIỆP PHIÊN / 1.2 n 1.2.1 bản lề 2 [ 蝶番い ] 2.1 / ĐIỆP PHIÊN / 2.2 n 2.2.1 bản lề [ 蝶番 ] / ĐIỆP...
  • ちょうつけ

    Mục lục 1 [ 帳付け ] 1.1 / TRƯƠNG PHÓ / 1.2 n 1.2.1 người giữ sổ sách/sự giữ sổ sách [ 帳付け ] / TRƯƠNG PHÓ / n người...
  • ちょうづめ

    Mục lục 1 [ 腸詰め ] 1.1 / TRƯỜNG CẬT / 1.2 n 1.2.1 xúc xích/dồi/lạp xường [ 腸詰め ] / TRƯỜNG CẬT / n xúc xích/dồi/lạp...
  • ちょうてき

    Mục lục 1 [ 朝敵 ] 1.1 / TRIỀU ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 kẻ phản bội triều đình [ 朝敵 ] / TRIỀU ĐỊCH / n kẻ phản bội triều...
  • ちょうてい

    Mục lục 1 [ 朝廷 ] 1.1 / TRIỀU ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 triều đình 2 [ 調停 ] 2.1 n 2.1.1 sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử...
  • ちょうていしゃ

    Mục lục 1 [ 調停者 ] 1.1 / ĐIỀU ĐÌNH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 trọng tài phân xử [ 調停者 ] / ĐIỀU ĐÌNH GIẢ / n trọng tài phân...
  • ちょうていいいん

    Kinh tế [ 調停委員 ] ủy viên điều đình/hòa giải viên [conciliator; conciliation committee memeber]
  • ちょうていいいんかい

    Mục lục 1 [ 調停委員会 ] 1.1 / ĐIỀU ĐÌNH ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 ủy ban phân xử 2 Kinh tế 2.1 [ 調停委員会 ] 2.1.1 ủy...
  • ちょうていさいばん

    Mục lục 1 [ 調停裁判 ] 1.1 / ĐIỀU ĐÌNH TÀI PHÁN / 1.2 n 1.2.1 Sự phân xử tại tòa [ 調停裁判 ] / ĐIỀU ĐÌNH TÀI PHÁN /...
  • ちょうていかかく

    Mục lục 1 [ 超低価格 ] 1.1 / SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá cực thấp [ 超低価格 ] / SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH / n giá cực thấp
  • ちょうていする

    Mục lục 1 [ 調停する ] 1.1 n 1.1.1 điều đình 1.1.2 dàn xếp [ 調停する ] n điều đình dàn xếp
  • ちょうてん

    Mục lục 1 [ 頂点 ] 1.1 n 1.1.1 đỉnh cao 1.1.2 đỉnh [ 頂点 ] n đỉnh cao đỉnh 三角形の頂点: Đỉnh của một hình tam giác
  • ちょうてんしょく

    Tin học [ 頂点色 ] màu đỉnh [vertex colour]
  • ちょうてんデータ

    Tin học [ 頂点データ ] dữ liệu đỉnh [vertex data]
  • ちょうでんどう

    Mục lục 1 [ 超伝導 ] 1.1 / SIÊU TRUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 sự siêu dẫn 2 [ 超電導 ] 2.1 / SIÊU ĐIỆN ĐẠO / 2.2 n 2.2.1 sự siêu...
  • ちょうと

    Mục lục 1 [ 長途 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Đường dài 1.3 n 1.3.1 đường trường [ 長途 ] / TRƯỜNG ĐỒ / n Đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top