- Từ điển Nhật - Việt
ちょうつけ
Mục lục |
[ 帳付け ]
/ TRƯƠNG PHÓ /
n
người giữ sổ sách/sự giữ sổ sách
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょうづめ
Mục lục 1 [ 腸詰め ] 1.1 / TRƯỜNG CẬT / 1.2 n 1.2.1 xúc xích/dồi/lạp xường [ 腸詰め ] / TRƯỜNG CẬT / n xúc xích/dồi/lạp... -
ちょうてき
Mục lục 1 [ 朝敵 ] 1.1 / TRIỀU ĐỊCH / 1.2 n 1.2.1 kẻ phản bội triều đình [ 朝敵 ] / TRIỀU ĐỊCH / n kẻ phản bội triều... -
ちょうてい
Mục lục 1 [ 朝廷 ] 1.1 / TRIỀU ĐÌNH / 1.2 n 1.2.1 triều đình 2 [ 調停 ] 2.1 n 2.1.1 sự điều đình/sự hòa giải/sự phân xử... -
ちょうていしゃ
Mục lục 1 [ 調停者 ] 1.1 / ĐIỀU ĐÌNH GIẢ / 1.2 n 1.2.1 trọng tài phân xử [ 調停者 ] / ĐIỀU ĐÌNH GIẢ / n trọng tài phân... -
ちょうていいいん
Kinh tế [ 調停委員 ] ủy viên điều đình/hòa giải viên [conciliator; conciliation committee memeber] -
ちょうていいいんかい
Mục lục 1 [ 調停委員会 ] 1.1 / ĐIỀU ĐÌNH ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 ủy ban phân xử 2 Kinh tế 2.1 [ 調停委員会 ] 2.1.1 ủy... -
ちょうていさいばん
Mục lục 1 [ 調停裁判 ] 1.1 / ĐIỀU ĐÌNH TÀI PHÁN / 1.2 n 1.2.1 Sự phân xử tại tòa [ 調停裁判 ] / ĐIỀU ĐÌNH TÀI PHÁN /... -
ちょうていかかく
Mục lục 1 [ 超低価格 ] 1.1 / SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá cực thấp [ 超低価格 ] / SIÊU ĐÊ GIÁ CÁCH / n giá cực thấp -
ちょうていする
Mục lục 1 [ 調停する ] 1.1 n 1.1.1 điều đình 1.1.2 dàn xếp [ 調停する ] n điều đình dàn xếp -
ちょうてん
Mục lục 1 [ 頂点 ] 1.1 n 1.1.1 đỉnh cao 1.1.2 đỉnh [ 頂点 ] n đỉnh cao đỉnh 三角形の頂点: Đỉnh của một hình tam giác -
ちょうてんしょく
Tin học [ 頂点色 ] màu đỉnh [vertex colour] -
ちょうてんデータ
Tin học [ 頂点データ ] dữ liệu đỉnh [vertex data] -
ちょうでんどう
Mục lục 1 [ 超伝導 ] 1.1 / SIÊU TRUYỀN ĐẠO / 1.2 n 1.2.1 sự siêu dẫn 2 [ 超電導 ] 2.1 / SIÊU ĐIỆN ĐẠO / 2.2 n 2.2.1 sự siêu... -
ちょうと
Mục lục 1 [ 長途 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐỒ / 1.2 n 1.2.1 Đường dài 1.3 n 1.3.1 đường trường [ 長途 ] / TRƯỜNG ĐỒ / n Đường... -
ちょうとっきゅう
[ 超特急 ] n siêu tốc hành (tàu) 超特急ひかり号: Đoàn tàu siêu tốc Hikari -
ちょうとはち
[ 蝶と蜂 ] n bướm ong -
ちょうとう
Mục lục 1 [ 長刀 ] 1.1 / TRƯỜNG ĐAO / 1.2 n 1.2.1 gươm dài/trường đao/kích [ 長刀 ] / TRƯỜNG ĐAO / n gươm dài/trường đao/kích... -
ちょうとうは
Mục lục 1 [ 超党派 ] 1.1 / SIÊU ĐẢNG PHÁI / 1.2 n 1.2.1 sự không đảng phái [ 超党派 ] / SIÊU ĐẢNG PHÁI / n sự không đảng... -
ちょうとかんぞう
[ 腸と肝臓 ] n ruột gan -
ちょうな
Mục lục 1 [ 手斧 ] 1.1 / THỦ PHỦ / 1.2 n 1.2.1 rìu lưỡi vòm/rìu lưỡi [ 手斧 ] / THỦ PHỦ / n rìu lưỡi vòm/rìu lưỡi 石手斧 :rìu...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.