Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうはつれい

Mục lục

[ 徴発令 ]

/ TRƯNG PHÁT LỆNH /

n

lệnh yêu cầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうはん

    Mục lục 1 [ 重犯 ] 1.1 / TRỌNG PHẠM / 1.2 n 1.2.1 trọng tội 2 [ 丁半 ] 2.1 / ĐINH BÁN / 2.2 n 2.2.1 chẵn lẻ/trò chẵn lẻ (đánh...
  • ちょうばつてきそんがいばいしょう

    Kinh tế [ 懲罰的損害賠償 ] bồi thường tổn hại mang tính trừng phạt [punitive damages] Category : Luật
  • ちょうばついいんかい

    Mục lục 1 [ 懲罰委員会 ] 1.1 / TRỪNG PHẠT ỦY VIÊN HỘI / 1.2 n 1.2.1 Ủy ban kỷ luật [ 懲罰委員会 ] / TRỪNG PHẠT ỦY VIÊN...
  • ちょうばのもの

    Mục lục 1 [ 帳場の者 ] 1.1 / TRƯƠNG TRƯỜNG GIẢ / 1.2 n 1.2.1 người lễ tân [ 帳場の者 ] / TRƯƠNG TRƯỜNG GIẢ / n người...
  • ちょうばじょう

    Mục lục 1 [ 調馬場 ] 1.1 / ĐIỀU MÃ TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bãi giữ ngựa [ 調馬場 ] / ĐIỀU MÃ TRƯỜNG / n bãi giữ ngựa
  • ちょうばし

    Mục lục 1 [ 調馬師 ] 1.1 / ĐIỀU MÃ SƯ / 1.2 n 1.2.1 người dạy ngựa [ 調馬師 ] / ĐIỀU MÃ SƯ / n người dạy ngựa
  • ちょうばいか

    Mục lục 1 [ 鳥媒花 ] 1.1 / ĐIỂU MÔI HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa thụ phấn nhờ chim muông [ 鳥媒花 ] / ĐIỂU MÔI HOA / n hoa thụ phấn...
  • ちょうぶ

    Mục lục 1 [ 町歩 ] 1.1 / ĐINH BỘ / 1.2 n 1.2.1 Hecta (2.471 mẫu anh) [ 町歩 ] / ĐINH BỘ / n Hecta (2.471 mẫu anh)
  • ちょうぶく

    Mục lục 1 [ 調伏 ] 1.1 / ĐIỀU PHỤC / 1.2 n 1.2.1 lời nguyền rủa/câu nguyền [ 調伏 ] / ĐIỀU PHỤC / n lời nguyền rủa/câu...
  • ちょうぶつりがく

    Mục lục 1 [ 超物理学 ] 1.1 / SIÊU VẬT LÝ HỌC / 1.2 n 1.2.1 siêu vật lý học [ 超物理学 ] / SIÊU VẬT LÝ HỌC / n siêu vật...
  • ちょうぶん

    Mục lục 1 [ 弔文 ] 1.1 / ĐIẾU VĂN / 1.2 n 1.2.1 điếu văn 2 [ 長文 ] 2.1 / TRƯỜNG VĂN / 2.2 n 2.2.1 thư [ 弔文 ] / ĐIẾU VĂN /...
  • ちょうぶんめん

    Mục lục 1 [ 超文面 ] 1.1 / SIÊU VĂN DIỆN / 1.2 n 1.2.1 Siêu văn bản (tin học) [ 超文面 ] / SIÊU VĂN DIỆN / n Siêu văn bản (tin...
  • ちょうへい

    Mục lục 1 [ 徴兵 ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyển quân 2 [ 徴兵する ] 2.1 vs 2.1.1 tuyển quân [ 徴兵 ] n sự tuyển quân [ 徴兵する ]...
  • ちょうへいそく

    [ 腸閉塞 ] n sự tắc ruột
  • ちょうへいけんさ

    Mục lục 1 [ 徴兵検査 ] 1.1 / TRƯNG BINH KIỂM TRA / 1.2 n 1.2.1 sự kiểm tra sức khỏe (đi lính) [ 徴兵検査 ] / TRƯNG BINH KIỂM...
  • ちょうへいせい

    Mục lục 1 [ 徴兵制 ] 1.1 / TRƯNG BINH CHẾ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ nghĩa vụ (đi lính) [ 徴兵制 ] / TRƯNG BINH CHẾ / n Chế độ...
  • ちょうへいせいど

    Mục lục 1 [ 徴兵制度 ] 1.1 / TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 Chế độ nghĩa vụ (đi lính) [ 徴兵制度 ] / TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ...
  • ちょうへいめんじょ

    Mục lục 1 [ 徴兵免除 ] 1.1 / TRƯNG BINH MIỄN TRỪ / 1.2 n 1.2.1 sự miễn đi lính [ 徴兵免除 ] / TRƯNG BINH MIỄN TRỪ / n sự...
  • ちょうへいれつけいさんき

    Tin học [ 超並列計算機 ] máy tính song song lớn [massively parallel computer]
  • ちょうへんしょうせつ

    [ 長編小説 ] n truyện dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top