- Từ điển Nhật - Việt
ちょうもんする
Xem thêm các từ khác
-
ちょうやく
Mục lục 1 [ 調薬 ] 1.1 / ĐIỀU DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 liều thuốc 2 [ 跳躍 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhảy 3 [ 跳躍する ] 3.1 vs 3.1.1 nhảy... -
ちょうやくじょうこく
Kinh tế [ 跳躍上告 ] kháng cáo trực tiếp [direct re-appeal] Explanation : 民事訴訟法上、上告の権利を留保して、控訴をしない旨を合意した場合、第一審の終局判決に対し控訴審を省略して直接になされる上告。法律問題についてのみ不服がある場合に認められる。///刑事訴訟法上、第一審において違憲判断があった場合、控訴を省略して、直接最高裁判所に申し立てる上告。法の運用上の混乱を防止するため、迅速に最終判断を得ることを目的とする。... -
ちょうらく
Kinh tế [ 凋落 ] giảm khả năng chi trả [decline, erosion (in credit standing)] Category : Tài chính [財政] -
ちょうるい
Mục lục 1 [ 鳥類 ] 1.1 / ĐIỂU LOẠI / 1.2 n 1.2.1 Chim muông 1.3 n 1.3.1 loài chim [ 鳥類 ] / ĐIỂU LOẠI / n Chim muông 鳥類保護区 :khu... -
ちょうるいがく
Mục lục 1 [ 鳥類学 ] 1.1 / ĐIỂU LOẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 điểu học [ 鳥類学 ] / ĐIỂU LOẠI HỌC / n điểu học 鳥類学者 :nhà... -
ちょさく
Mục lục 1 [ 著作 ] 1.1 v5s 1.1.1 tác giả 2 [ 著作 ] 2.1 / TRƯỚC TÁC / 2.2 n 2.2.1 trước tác [ 著作 ] v5s tác giả [ 著作 ] / TRƯỚC... -
ちょさくぶつ
Mục lục 1 [ 著作物 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC VẬT / 1.2 n 1.2.1 sách/tác phẩm [ 著作物 ] / TRƯỚC TÁC VẬT / n sách/tác phẩm -
ちょさくぶんたい
[ 著作文体 ] n văn phong -
ちょさくしゃ
Mục lục 1 [ 著作者 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà văn/tác giả [ 著作者 ] / TRƯỚC TÁC GIẢ / n Nhà văn/tác giả -
ちょさくしゅう
Tin học [ 著作集 ] tập hợp [collection] -
ちょさくけん
Mục lục 1 [ 著作権 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC QUYỀN / 1.2 n 1.2.1 Bản quyền 2 Kinh tế 2.1 [ 著作権 ] 2.1.1 quyền tác giả/bản quyền... -
ちょさくけんとしょかん
Tin học [ 著作権図書館 ] thư viện bản quyền [copyright library] -
ちょさくけんとうろくとしょかん
Tin học [ 著作権登録図書館 ] thư viện bản quyền [copyright library] -
ちょさくけんほう
Mục lục 1 [ 著作権法 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP / 1.2 n 1.2.1 luật bản quyền [ 著作権法 ] / TRƯỚC TÁC QUYỀN PHÁP / n... -
ちょさくけんしんがい
Tin học [ 著作権侵害 ] vi phạm bản quyền [copyright infringement/piracy] -
ちょさくけんしょゆう
[ 著作権所有 ] n Bản quyền -
ちょさくか
Mục lục 1 [ 著作家 ] 1.1 / TRƯỚC TÁC GIA / 1.2 n 1.2.1 Nhà văn/tác giả [ 著作家 ] / TRƯỚC TÁC GIA / n Nhà văn/tác giả -
ちょさくする
[ 著作する ] n làm sách -
ちょすい
Mục lục 1 [ 貯水 ] 1.1 / TRỮ THỦY / 1.2 n 1.2.1 sự trữ nước [ 貯水 ] / TRỮ THỦY / n sự trữ nước -
ちょすいそう
Mục lục 1 [ 貯水槽 ] 1.1 / TRỮ THỦY TÀO / 1.2 n 1.2.1 bể nước [ 貯水槽 ] / TRỮ THỦY TÀO / n bể nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.