Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょうろ

Mục lục

[ 朝露 ]

/ TRIỀU LỘ /

n

Sương buổi sáng

n

sương mai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょうろう

    Mục lục 1 [ 長老 ] 1.1 n 1.1.1 phụ lão 1.1.2 người lớn tuổi/người già/trưởng lão 1.1.3 bô lão 2 [ 嘲弄 ] 2.1 / TRÀO LỘNG...
  • ちょうわ

    Mục lục 1 [ 調和 ] 1.1 n 1.1.1 sự hòa hợp/sự điều hoà 1.1.2 hòa âm 1.1.3 hiệp đoàn 1.1.4 điều hòa [ 調和 ] n sự hòa hợp/sự...
  • ちょうわのとれた

    [ 調和のとれた ] n thuận hoà
  • ちょうわする

    [ 調和する ] n bắt nhịp
  • ちょうれい

    [ 朝礼 ] n lễ tập trung buổi sáng (ở trường học, ở công ty.v.v...) 朝礼で校長先生は生徒たちにいろいろな注意をした。:...
  • ちょうれん

    Mục lục 1 [ 調練 ] 1.1 / ĐIỀU LUYỆN / 1.2 n 1.2.1 sự tập luyện (quân đội) [ 調練 ] / ĐIỀU LUYỆN / n sự tập luyện (quân...
  • ちょうれんけつし

    Mục lục 1 [ 超連結子 ] 1.1 / SIÊU LIÊN KẾT TỬ / 1.2 n 1.2.1 siêu liên kết [ 超連結子 ] / SIÊU LIÊN KẾT TỬ / n siêu liên kết
  • ちょうよう

    Mục lục 1 [ 重用 ] 1.1 / TRỌNG DỤNG / 1.2 n 1.2.1 sự trọng dụng 2 [ 徴用 ] 2.1 / TRƯNG DỤNG / 2.2 n 2.2.1 sự trưng dụng 3 [ 長幼...
  • ちょうもん

    Mục lục 1 [ 弔問 ] 1.1 n 1.1.1 lời chia buồn 2 [ 聴聞 ] 2.1 / THÍNH VĂN / 2.2 n 2.2.1 sự nghe [ 弔問 ] n lời chia buồn [ 聴聞 ]...
  • ちょうもんきゃく

    Mục lục 1 [ 弔問客 ] 1.1 / ĐIẾU VẤN KHÁCH / 1.2 n 1.2.1 người gọi điện chia buồn [ 弔問客 ] / ĐIẾU VẤN KHÁCH / n người...
  • ちょうもんそう

    Mục lục 1 [ 聴聞僧 ] 1.1 / THÍNH VĂN TĂNG / 1.2 n 1.2.1 giáo sĩ nghe xưng tội [ 聴聞僧 ] / THÍNH VĂN TĂNG / n giáo sĩ nghe xưng...
  • ちょうもんのいっしん

    Mục lục 1 [ 頂門の一針 ] 1.1 / ĐỈNH MÔN NHẤT CHÂM / 1.2 n 1.2.1 sự đau đớn như kim châm trong óc [ 頂門の一針 ] / ĐỈNH...
  • ちょうもんがいようしょちょうさしょ

    Kinh tế [ 聴聞概要書調査書 ] bản báo cáo tóm tắt ghi lại những gì đã được nghe [reports on summary of hearings] Category :...
  • ちょうもんしょ

    Kinh tế [ 聴聞書 ] báo cáo ghi lại những điều nghe thấy [hearing report] Category : Luật
  • ちょうもんする

    [ 弔問する ] n viếng
  • ちょうやく

    Mục lục 1 [ 調薬 ] 1.1 / ĐIỀU DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 liều thuốc 2 [ 跳躍 ] 2.1 n 2.1.1 sự nhảy 3 [ 跳躍する ] 3.1 vs 3.1.1 nhảy...
  • ちょうやくじょうこく

    Kinh tế [ 跳躍上告 ] kháng cáo trực tiếp [direct re-appeal] Explanation : 民事訴訟法上、上告の権利を留保して、控訴をしない旨を合意した場合、第一審の終局判決に対し控訴審を省略して直接になされる上告。法律問題についてのみ不服がある場合に認められる。///刑事訴訟法上、第一審において違憲判断があった場合、控訴を省略して、直接最高裁判所に申し立てる上告。法の運用上の混乱を防止するため、迅速に最終判断を得ることを目的とする。...
  • ちょうらく

    Kinh tế [ 凋落 ] giảm khả năng chi trả [decline, erosion (in credit standing)] Category : Tài chính [財政]
  • ちょうるい

    Mục lục 1 [ 鳥類 ] 1.1 / ĐIỂU LOẠI / 1.2 n 1.2.1 Chim muông 1.3 n 1.3.1 loài chim [ 鳥類 ] / ĐIỂU LOẠI / n Chim muông 鳥類保護区 :khu...
  • ちょうるいがく

    Mục lục 1 [ 鳥類学 ] 1.1 / ĐIỂU LOẠI HỌC / 1.2 n 1.2.1 điểu học [ 鳥類学 ] / ĐIỂU LOẠI HỌC / n điểu học 鳥類学者 :nhà...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top