Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょく

Mục lục

[]

/ SẮC /

n

tờ sắc (của nhà vua, quan.v...)
勅令を発する :Ra chiếu chỉ.
勅令書 :Bản chiếu chỉ của vua

[]

/ TRỰC /

adv

trực tiếp/ngay
真っ直ぐな棒も、水に入れれば曲がってしまう。 :một chiếc que thẳng bị cong khi cho vào nước.
午後直 :ngay sau buổi chiều

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょくぞく

    Mục lục 1 [ 直属 ] 1.1 / TRỰC THUỘC / 1.2 n 1.2.1 sự trực thuộc 1.3 n 1.3.1 trực thuộc [ 直属 ] / TRỰC THUỘC / n sự trực...
  • ちょくぞくのじょうきゅうぜいむきかん

    Kinh tế [ 直属の上級税務機関 ] Cơ quan thuế cấp trên trực tiếp
  • ちょくそう

    Mục lục 1 [ 直送 ] 1.1 / TRỰC TỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng trực tiếp [ 直送 ] / TRỰC TỐNG / n sự giao hàng trực tiếp 新鮮な花々を産地から直送致します :Hoa...
  • ちょくそうろ

    Mục lục 1 [ 直走路 ] 1.1 / TRỰC TẨU LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường chạy thẳng [ 直走路 ] / TRỰC TẨU LỘ / n đường chạy thẳng
  • ちょくちょく

    adv thường xuyên/hay
  • ちょくちょう

    Mục lục 1 [ 直腸 ] 1.1 / TRỰC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trực tràng [ 直腸 ] / TRỰC TRƯỜNG / n trực tràng 大腸と直腸からの便の流れを変える :làm...
  • ちょくちょうがん

    Mục lục 1 [ 直腸癌 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ung thư trực tràng 2 [ 直腸癌 ] 2.1 / TRỰC TRƯỜNG NHAM / 2.2 n 2.2.1 Ung thư trực tràng...
  • ちょくつう

    Mục lục 1 [ 直通 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến 1.1.2 liên vận 2 Kinh tế 2.1 [ 直通 ] 2.1.1 liên vận [direct...
  • ちょくつうでんわ

    Mục lục 1 [ 直通電話 ] 1.1 / TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 gọi điện thoại trực tiếp/quay số trực tiếp [ 直通電話...
  • ちょくつうふなにしょうけん

    Kinh tế [ 直通船荷証券 ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょくとう

    Mục lục 1 [ 直答 ] 1.1 / TRỰC ĐÁP / 1.2 n 1.2.1 sự trả lời trực tiếp [ 直答 ] / TRỰC ĐÁP / n sự trả lời trực tiếp
  • ちょくどくけいき

    Kỹ thuật [ 直読計器 ] khí cụ đo đọc trực tiếp [direct reading instrument]
  • ちょくねつ

    Kỹ thuật [ 直熱 ] nhiệt trực tiếp [direct heat]
  • ちょくはい

    Mục lục 1 [ 直配 ] 1.1 / TRỰC PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng trực tiếp [ 直配 ] / TRỰC PHỐI / n sự giao hàng trực tiếp
  • ちょくはん

    Tin học [ 直販 ] tiếp thị trực tiếp/bán trực tiếp [direct marketing/direct selling]
  • ちょくへいれつへんかんき

    Tin học [ 直並列変換器 ] bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter]
  • ちょくぜい

    Mục lục 1 [ 直税 ] 1.1 / TRỰC THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế trực tiếp [ 直税 ] / TRỰC THUẾ / n thuế trực tiếp 直税課 :Phòng...
  • ちょくぜん

    [ 直前 ] n-adv, n-t ngay trước khi 彼の父親は彼が大学を卒業する直前に亡くなった。: Bố anh ấy mất ngay trước khi anh...
  • ちょくぜんしていようそ

    Tin học [ 直前指定要素 ] phần tử xác định trước [previous specified element]
  • ちょくえい

    Mục lục 1 [ 直営 ] 1.1 / TRỰC DOANH / 1.2 n 1.2.1 sự điều hành trực tiếp [ 直営 ] / TRỰC DOANH / n sự điều hành trực tiếp...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top