Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょくげき

[ 直撃 ]

n

cú đánh trực diện
直撃を受ける :Bị đánh trực tiếp
~の直撃を受ける可能性が最も高い :Rủi ro cao nhất bị đánh trực tiếp bởi ~

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょくげん

    Mục lục 1 [ 直言 ] 1.1 / TRỰC NGÔN / 1.2 n 1.2.1 lời nói thẳng 1.3 n 1.3.1 trực ngôn [ 直言 ] / TRỰC NGÔN / n lời nói thẳng...
  • ちょくご

    Mục lục 1 [ 勅語 ] 1.1 n 1.1.1 sắc ngữ/lời trong tờ sắc/tờ chiếu của vua 2 [ 直後 ] 2.1 n-adv, n-t 2.1.1 ngay sau khi [ 勅語...
  • ちょくせきしゅうごう

    Kỹ thuật [ 直積集合 ] tập tích [product set] Category : toán học [数学]
  • ちょくせつ

    Mục lục 1 [ 直接 ] 1.1 n 1.1.1 thực tiếp 1.2 n-adv, adj-na 1.2.1 trực tiếp [ 直接 ] n thực tiếp n-adv, adj-na trực tiếp 直接の原因:...
  • ちょくせつきおくアクセス

    Tin học [ 直接記憶アクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [direct memory access/DMA]
  • ちょくせつきょうぎ

    Mục lục 1 [ 直接協議 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 cuộc thảo luận trực tiếp [ 直接協議 ] / TRỰC TIẾP HIỆP...
  • ちょくせつきょうそう

    Mục lục 1 [ 直接競争 ] 1.1 / TRỰC TIẾP CẠNH TRANH / 1.2 n 1.2.1 sự cạnh tranh trực tiếp [ 直接競争 ] / TRỰC TIẾP CẠNH TRANH...
  • ちょくせつきょうじゅほう

    Mục lục 1 [ 直接教授法 ] 1.1 / TRỰC TIẾP GIÁO THỤ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp giảng dạy trực tiếp [ 直接教授法 ] /...
  • ちょくせつきょうせい

    Kinh tế [ 直接強制 ] cưỡng chế trực tiếp [direct compulsion] Category : Luật
  • ちょくせつそくていち

    Kỹ thuật [ 直接測定値 ] giá trị đo trực tiếp [direct measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 他のいかなる属性の測定値にも依存しないある属性の測定値.
  • ちょくせつそうたつ

    Kinh tế [ 直接送達 ] tống đạt trực tiếp [personal service] Category : Luật
  • ちょくせつつみかえ

    Mục lục 1 [ 直接積替え ] 1.1 n 1.1.1 chuyển tải trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接積換え ] 2.1.1 chuyển tải trực tiếp/sang...
  • ちょくせつつうか

    Kinh tế [ 直接通過 ] quá cảnh trực tiếp [direct transit] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょくせつつうかぼうえき

    Mục lục 1 [ 直接通過貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán quá cảnh trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接通貨貿易 ] 2.1.1 buôn bán quá cảnh...
  • ちょくせつてき

    Mục lục 1 [ 直接的 ] 1.1 / TRỰC TIẾP ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 trực tiếp/một cách trực tiếp [ 直接的 ] / TRỰC TIẾP ĐÍCH...
  • ちょくせつてわたす

    [ 直接手渡す ] n đưa tận tay
  • ちょくせつでんせん

    Mục lục 1 [ 直接伝染 ] 1.1 / TRỰC TIẾP TRUYỀN NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 sự truyền nhiễm trực tiếp [ 直接伝染 ] / TRỰC TIẾP...
  • ちょくせつとうし

    Kinh tế [ 直接投資 ] đầu tư trực tiếp [direct investment] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょくせつにゅうりょく

    Tin học [ 直接入力 ] nhập trực tiếp [direct input]
  • ちょくせつはっしん

    Tin học [ 直接発信 ] sự gửi trực tiếp [direct submission]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top