- Từ điển Nhật - Việt
ちょくご
Mục lục |
[ 勅語 ]
n
sắc ngữ/lời trong tờ sắc/tờ chiếu của vua
[ 直後 ]
n-adv, n-t
ngay sau khi
- 犯人は閉店直後に銀行に侵入したようだ。: Nghe nói thủ phạm đột nhập vào ngân hàng ngay sau khi đóng cửa.
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
ちょくせきしゅうごう
Kỹ thuật [ 直積集合 ] tập tích [product set] Category : toán học [数学] -
ちょくせつ
Mục lục 1 [ 直接 ] 1.1 n 1.1.1 thực tiếp 1.2 n-adv, adj-na 1.2.1 trực tiếp [ 直接 ] n thực tiếp n-adv, adj-na trực tiếp 直接の原因:... -
ちょくせつきおくアクセス
Tin học [ 直接記憶アクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [direct memory access/DMA] -
ちょくせつきょうぎ
Mục lục 1 [ 直接協議 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HIỆP NGHỊ / 1.2 n 1.2.1 cuộc thảo luận trực tiếp [ 直接協議 ] / TRỰC TIẾP HIỆP... -
ちょくせつきょうそう
Mục lục 1 [ 直接競争 ] 1.1 / TRỰC TIẾP CẠNH TRANH / 1.2 n 1.2.1 sự cạnh tranh trực tiếp [ 直接競争 ] / TRỰC TIẾP CẠNH TRANH... -
ちょくせつきょうじゅほう
Mục lục 1 [ 直接教授法 ] 1.1 / TRỰC TIẾP GIÁO THỤ PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp giảng dạy trực tiếp [ 直接教授法 ] /... -
ちょくせつきょうせい
Kinh tế [ 直接強制 ] cưỡng chế trực tiếp [direct compulsion] Category : Luật -
ちょくせつそくていち
Kỹ thuật [ 直接測定値 ] giá trị đo trực tiếp [direct measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 他のいかなる属性の測定値にも依存しないある属性の測定値. -
ちょくせつそうたつ
Kinh tế [ 直接送達 ] tống đạt trực tiếp [personal service] Category : Luật -
ちょくせつつみかえ
Mục lục 1 [ 直接積替え ] 1.1 n 1.1.1 chuyển tải trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接積換え ] 2.1.1 chuyển tải trực tiếp/sang...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Kitchen verbs
306 lượt xemPublic Transportation
281 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemVegetables
1.304 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.