- Từ điển Nhật - Việt
ちょくせつきょうせい
Các từ tiếp theo
-
ちょくせつそくていち
Kỹ thuật [ 直接測定値 ] giá trị đo trực tiếp [direct measure] Category : đo lường [計測] Explanation : 他のいかなる属性の測定値にも依存しないある属性の測定値. -
ちょくせつそうたつ
Kinh tế [ 直接送達 ] tống đạt trực tiếp [personal service] Category : Luật -
ちょくせつつみかえ
Mục lục 1 [ 直接積替え ] 1.1 n 1.1.1 chuyển tải trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接積換え ] 2.1.1 chuyển tải trực tiếp/sang... -
ちょくせつつうか
Kinh tế [ 直接通過 ] quá cảnh trực tiếp [direct transit] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょくせつつうかぼうえき
Mục lục 1 [ 直接通過貿易 ] 1.1 n 1.1.1 buôn bán quá cảnh trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接通貨貿易 ] 2.1.1 buôn bán quá cảnh... -
ちょくせつてき
Mục lục 1 [ 直接的 ] 1.1 / TRỰC TIẾP ĐÍCH / 1.2 adj-na 1.2.1 trực tiếp/một cách trực tiếp [ 直接的 ] / TRỰC TIẾP ĐÍCH... -
ちょくせつてわたす
[ 直接手渡す ] n đưa tận tay -
ちょくせつでんせん
Mục lục 1 [ 直接伝染 ] 1.1 / TRỰC TIẾP TRUYỀN NHIỄM / 1.2 n 1.2.1 sự truyền nhiễm trực tiếp [ 直接伝染 ] / TRỰC TIẾP... -
ちょくせつとうし
Kinh tế [ 直接投資 ] đầu tư trực tiếp [direct investment] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょくせつにゅうりょく
Tin học [ 直接入力 ] nhập trực tiếp [direct input]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Utility Room
213 lượt xemThe Universe
149 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemFruit
280 lượt xemSchool Verbs
291 lượt xemCars
1.977 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.