Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょくせつしょり

Kỹ thuật

[ 直接処理 ]

sự xử lý trực tiếp [direct processing]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょくせつげんいん

    Mục lục 1 [ 直接原因 ] 1.1 n 1.1.1 nguyên nhân trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接原因 ] 2.1.1 nguyên nhân trực tiếp [immediate cause]...
  • ちょくせつこうどう

    Mục lục 1 [ 直接行動 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HÀNH ĐỘNG / 1.2 n 1.2.1 hành động trực tiếp [ 直接行動 ] / TRỰC TIẾP HÀNH ĐỘNG...
  • ちょくせつこうにゅう

    Mục lục 1 [ 直接購入 ] 1.1 / TRỰC TIẾP CẤU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự mua vào trực tiếp [ 直接購入 ] / TRỰC TIẾP CẤU NHẬP...
  • ちょくせつこうこく

    Kinh tế [ 直接広告 ] quảng cáo trực tiếp [direct advertising] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょくせついろしてい

    Tin học [ 直接色指定 ] chiỉ định màu trực tiếp [direct colour (specification)]
  • ちょくせつさいむ

    Kinh tế [ 直接債務 ] trái vụ trực tiếp [direct obligation] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょくせつかいだん

    Mục lục 1 [ 直接会談 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HỘI ĐÀM / 1.2 n 1.2.1 cuộc thảo luận trực tiếp [ 直接会談 ] / TRỰC TIẾP HỘI...
  • ちょくせつかいとう

    Mục lục 1 [ 直接回答 ] 1.1 / TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP / 1.2 n 1.2.1 sự trả lời trực tiếp [ 直接回答 ] / TRỰC TIẾP HỒI ĐÁP...
  • ちょくせつかわせ

    Mục lục 1 [ 直接為替 ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 hối đoái trực tiếp 2 Kinh tế 2.1 [ 直接為替 ] 2.1.1 hối đoái trực tiếp [direct...
  • ちょくせつかわせそうば

    Mục lục 1 [ 直接為替相場 ] 1.1 n-adv, adj-na 1.1.1 biểu thị trực tiếp tỷ giá 2 Kinh tế 2.1 [ 直接為替相場 ] 2.1.1 biểu thị...
  • ちょくせつかんけい

    Mục lục 1 [ 直接関係 ] 1.1 / TRỰC TIẾP QUAN HỆ / 1.2 n 1.2.1 quan hệ trực tiếp [ 直接関係 ] / TRỰC TIẾP QUAN HỆ / n quan...
  • ちょくせつせっしょく

    Mục lục 1 [ 直接接触 ] 1.1 / TRỰC TIẾP TIẾP XÚC / 1.2 n 1.2.1 sự tiếp xúc trực tiếp [ 直接接触 ] / TRỰC TIẾP TIẾP XÚC...
  • ちょくせつせんきょ

    Mục lục 1 [ 直接選挙 ] 1.1 / TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ / 1.2 n 1.2.1 sự bầu cử trực tiếp [ 直接選挙 ] / TRỰC TIẾP TUYỂN CỬ...
  • ちょくせつメ

    Tin học [ 直接メモリアクセス ] truy cập bộ nhớ trực tiếp-DMA [Direct Memory Access/DMA]
  • ちょくせつりようしゃ

    Tin học [ 直接利用者 ] người sử dụng trực tiếp [direct user]
  • ちょくせつわほう

    Mục lục 1 [ 直接話法 ] 1.1 / TRỰC TIẾP THOẠI PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp trích dẫn trực tiếp [ 直接話法 ] / TRỰC TIẾP...
  • ちょくせつアドレス

    Tin học [ 直接アドレス ] địa chỉ trực tiếp [direct address]
  • ちょくせつアドレスファイル

    Tin học [ 直接アドレスファイル ] tệp địa chỉ trực tiếp [direct address file]
  • ちょくせつアクセス

    Tin học [ 直接アクセス ] truy cập trực tiếp [direct access/random access]
  • ちょくせつアクセスきおくそうち

    Tin học [ 直接アクセス記憶装置 ] thiết bị lưu trữ truy cập trực tiếp [Direct Access Storage Device/DASD]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top