- Từ điển Nhật - Việt
ちょくぞくのじょうきゅうぜいむきかん
Xem thêm các từ khác
-
ちょくそう
Mục lục 1 [ 直送 ] 1.1 / TRỰC TỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng trực tiếp [ 直送 ] / TRỰC TỐNG / n sự giao hàng trực tiếp 新鮮な花々を産地から直送致します :Hoa... -
ちょくそうろ
Mục lục 1 [ 直走路 ] 1.1 / TRỰC TẨU LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường chạy thẳng [ 直走路 ] / TRỰC TẨU LỘ / n đường chạy thẳng -
ちょくちょく
adv thường xuyên/hay -
ちょくちょう
Mục lục 1 [ 直腸 ] 1.1 / TRỰC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trực tràng [ 直腸 ] / TRỰC TRƯỜNG / n trực tràng 大腸と直腸からの便の流れを変える :làm... -
ちょくちょうがん
Mục lục 1 [ 直腸癌 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ung thư trực tràng 2 [ 直腸癌 ] 2.1 / TRỰC TRƯỜNG NHAM / 2.2 n 2.2.1 Ung thư trực tràng... -
ちょくつう
Mục lục 1 [ 直通 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến 1.1.2 liên vận 2 Kinh tế 2.1 [ 直通 ] 2.1.1 liên vận [direct... -
ちょくつうでんわ
Mục lục 1 [ 直通電話 ] 1.1 / TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 gọi điện thoại trực tiếp/quay số trực tiếp [ 直通電話... -
ちょくつうふなにしょうけん
Kinh tế [ 直通船荷証券 ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょくとう
Mục lục 1 [ 直答 ] 1.1 / TRỰC ĐÁP / 1.2 n 1.2.1 sự trả lời trực tiếp [ 直答 ] / TRỰC ĐÁP / n sự trả lời trực tiếp -
ちょくどくけいき
Kỹ thuật [ 直読計器 ] khí cụ đo đọc trực tiếp [direct reading instrument] -
ちょくねつ
Kỹ thuật [ 直熱 ] nhiệt trực tiếp [direct heat] -
ちょくはい
Mục lục 1 [ 直配 ] 1.1 / TRỰC PHỐI / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng trực tiếp [ 直配 ] / TRỰC PHỐI / n sự giao hàng trực tiếp -
ちょくはん
Tin học [ 直販 ] tiếp thị trực tiếp/bán trực tiếp [direct marketing/direct selling] -
ちょくへいれつへんかんき
Tin học [ 直並列変換器 ] bộ chuyển đổi nối tiếp-song song [staticizer/serial-parallel converter] -
ちょくぜい
Mục lục 1 [ 直税 ] 1.1 / TRỰC THUẾ / 1.2 n 1.2.1 thuế trực tiếp [ 直税 ] / TRỰC THUẾ / n thuế trực tiếp 直税課 :Phòng... -
ちょくぜん
[ 直前 ] n-adv, n-t ngay trước khi 彼の父親は彼が大学を卒業する直前に亡くなった。: Bố anh ấy mất ngay trước khi anh... -
ちょくぜんしていようそ
Tin học [ 直前指定要素 ] phần tử xác định trước [previous specified element] -
ちょくえい
Mục lục 1 [ 直営 ] 1.1 / TRỰC DOANH / 1.2 n 1.2.1 sự điều hành trực tiếp [ 直営 ] / TRỰC DOANH / n sự điều hành trực tiếp... -
ちょくじょう
[ 直情 ] n trực tính -
ちょくじょうな
[ 直情な ] n thẳng tính (thẳng tánh)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.