Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょくりゅう

Mục lục

[ 直流 ]

n

điện một chiều

[ 直流 ]

/ TRỰC LƯU /

n

dòng điện một chiều
電池の直流を交流に変換する :làm biến đổi dòng điện một chiều của pin thành dòng điện xoay chiều

Kỹ thuật

[ 直流 ]

dòng điện một chiều [direct current (DC)]
Explanation: 電流の流れる方向と電圧が時間とともに変化しない。

Tin học

[ 直流 ]

DC [DC/direct current]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょくりゅうぞうふくき

    Kỹ thuật [ 直流増幅器 ] bộ khuyếch đại dòng điện một chiều [DC amplifier]
  • ちょくりゅうかいろ

    Mục lục 1 [ 直流回路 ] 1.1 / TRỰC LƯU HỒI LỘ / 1.2 n 1.2.1 mạch điện một chiều [ 直流回路 ] / TRỰC LƯU HỒI LỘ / n mạch...
  • ちょくりゅうアークようせつ

    Kỹ thuật [ 直流アーク溶接 ] sự hàn hồ quang dòng một chiều [DC arc welding] Explanation : 直流電源を用いるアーク溶接。
  • ちょくめい

    [ 勅命 ] n sắc mệnh/mệnh lệnh của vua 勅命を以て :theo mệnh lệnh của vua 勅命を下す :Ra chiếu lệnh của vua.
  • ちょくめん

    [ 直面 ] n trực diện
  • ちょくろ

    Mục lục 1 [ 直路 ] 1.1 / TRỰC LỘ / 1.2 n 1.2.1 con đường thẳng [ 直路 ] / TRỰC LỘ / n con đường thẳng
  • ちょくれつ

    Mục lục 1 [ 直列 ] 1.1 n 1.1.1 một dãy/một sêri 2 Tin học 2.1 [ 直列 ] 2.1.1 nối tiếp [serial] [ 直列 ] n một dãy/một sêri...
  • ちょくれつでんそう

    Tin học [ 直列伝送 ] truyền nối tiếp [serial transmission]
  • ちょくれつかさん

    Tin học [ 直列加算 ] cộng nối tiếp [serial addition]
  • ちょくれつかさんき

    Tin học [ 直列加算器 ] bộ cộng nối tiếp [serial adder]
  • ちょくれい

    Mục lục 1 [ 勅令 ] 1.1 / SẮC LỆNH / 1.2 n 1.2.1 Sắc lệnh (hoàng đế) [ 勅令 ] / SẮC LỆNH / n Sắc lệnh (hoàng đế) 勅令によって :theo...
  • ちょくやくする

    [ 直訳する ] n dịch sát chữ 文章を直訳する :dịch sát chữ một văn bản (từ với từ)
  • ちょくゆ

    Mục lục 1 [ 勅諭 ] 1.1 / SẮC DỤ / 1.2 n 1.2.1 sắc dụ [ 勅諭 ] / SẮC DỤ / n sắc dụ
  • ちょくゆにゅう

    Mục lục 1 [ 直輸入 ] 1.1 / TRỰC THÂU NHẬP / 1.2 n 1.2.1 sự nhập khẩu trực tiếp [ 直輸入 ] / TRỰC THÂU NHẬP / n sự nhập...
  • ちょくゆしゅつ

    Mục lục 1 [ 直輸出 ] 1.1 / TRỰC THÂU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 sự xuất khẩu trực tiếp [ 直輸出 ] / TRỰC THÂU XUẤT / n sự xuất...
  • ちょちく

    Mục lục 1 [ 貯蓄 ] 1.1 n 1.1.1 sự tiết kiệm (tiền) 2 [ 儲蓄 ] 2.1 / TRỪ SÚC / 2.2 n 2.2.1 sự cất giữ [ 貯蓄 ] n sự tiết...
  • ちょっくら

    adv một chút/một ít
  • ちょっと

    Mục lục 1 [ 一寸 ] 1.1 / NHẤT THỐN / 1.2 adv, int, uk 1.2.1 một chút/một lát/một lúc/hơi hơi 2 [ 鳥渡 ] 2.1 adv, int, uk 2.1.1 tương...
  • ちょっとまつ

    [ ちょっと待つ ] exp chờ một chút
  • ちょっといく

    [ ちょっと行く ] exp đi một lát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top