- Từ điển Nhật - Việt
ちょこちょこ
Xem thêm các từ khác
-
ちょこまか
Mục lục 1 [ ちょこまか ] 1.1 adv 1.1.1 Liên tục, không ngừng nghị 1.1.2 loăng ngoăng,đứng ngồi không yên(lúc nào cũng chạy... -
ちょこうざひょう
Mục lục 1 [ 直交座標 ] 1.1 / TRỰC GIAO TỌA TIÊU / 1.2 n 1.2.1 tọa độ trực giao [ 直交座標 ] / TRỰC GIAO TỌA TIÊU / n tọa... -
ちょい
Mục lục 1 [ 儲位 ] 1.1 / TRỪ VỊ / 1.2 n 1.2.1 Quyền thừa kế/tư cách thừa kế [ 儲位 ] / TRỪ VỊ / n Quyền thừa kế/tư cách... -
ちょいちょい
adv thường thường/thường xuyên/thỉnh thoảng/đôi khi -
ちょいと
adv chỉ một phút/một lúc/một chốc -
ちょう
Mục lục 1 [ 丁 ] 1.1 / ĐINH / 1.2 n, suf 1.2.1 bánh/khu 2 [ 兆 ] 2.1 / TRIỆU / 2.2 num 2.2.1 nghìn tỷ 3 [ 庁 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 cục 4... -
ちょうず
Mục lục 1 [ 手水 ] 1.1 / THỦ THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước rửa hoặc để làm ẩm tay 1.2.2 nước rửa hoặc để làm ẩm tay [ 手水... -
ちょうおん
Mục lục 1 [ 重恩 ] 1.1 / TRỌNG ÂN / 1.2 n 1.2.1 ơn trọng (như núi) 2 [ 朝恩 ] 2.1 / TRIỀU ÂN / 2.2 n 2.2.1 ơn huệ triều đình... -
ちょうおんき
Mục lục 1 [ 聴音器 ] 1.1 / THÍNH ÂM KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Dụng cụ để nghe 2 [ 聴音機 ] 2.1 / THÍNH ÂM CƠ / 2.2 n 2.2.1 máy nghe [ 聴音器... -
ちょうおんそく
[ 超音速 ] n tốc độ siêu âm 超音速航空機 :Máy bay siêu âm その超音速航空機を運航再開させる :Cho chiếc máy... -
ちょうおんぱ
Mục lục 1 [ 超音波 ] 1.1 / SIÊU ÂM BA / 1.2 n 1.2.1 sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 超音波 ] 2.1.1 sóng siêu âm [supersonic wave] [... -
ちょうおんぱたんしょうけんさ
Kỹ thuật [ 超音波探傷検査 ] sự kiểm tra rò vết nứt bằng sóng siêu âm [ultrasonic inspection] -
ちょうおんぱあつさけい
Kỹ thuật [ 超音波厚さ計 ] dụng cụ đo độ dày bằng sóng siêu âm [ultrasonic thickness meter] -
ちょうおんぱかこう
Kỹ thuật [ 超音波加工 ] sự gia công bằng sóng siêu âm [ultrasonic〔supersonic〕machining] -
ちょうおんぱせつだんき
Kỹ thuật [ 超音波切断器 ] khí cụ cắt bằng sóng siêu âm [ultrasonic cutter] -
ちょうおんぱせんじょう
Mục lục 1 [ 超音波洗浄 ] 1.1 / SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH / 1.2 n 1.2.1 sự rửa bằng sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 超音波洗浄... -
ちょうおんぱせんじょうき
Kỹ thuật [ 超音波洗浄機 ] máy rửa bằng sóng siêu âm [Ultrasonic cleaning machine] -
ちょうおんぱせんじょうそうち
Kỹ thuật [ 超音波洗浄装置 ] thiết bị rửa bằng sóng siêu âm [ultrasonic cleaning equipment] -
ちょうおんぱようせつ
Kỹ thuật [ 超音波溶接 ] sự hàn sóng siêu âm [ultrasonic welding] Explanation : 熱可塑性プラスチック製品の溶接部に超音波をあて、そのエネルギーによって発熱させて溶接する。///加圧しながら超音波を与え、超音波振動を利用して行う固相溶接。 -
ちょうおんぷ
Mục lục 1 [ 長音符 ] 1.1 / TRƯỜNG ÂM PHÙ / 1.2 n 1.2.1 ký hiệu trường âm [ 長音符 ] / TRƯỜNG ÂM PHÙ / n ký hiệu trường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.