Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょしょ

[ 著書 ]

n

tác phẩm
彼には多くの著書がある。: Anh ấy có nhiều tác phẩm.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょしょめい

    Mục lục 1 [ 著書名 ] 1.1 / TRƯỚC THƯ DANH / 1.2 n 1.2.1 Tác giả [ 著書名 ] / TRƯỚC THƯ DANH / n Tác giả
  • ちょげん

    Mục lục 1 [ 緒言 ] 1.1 / TỰ NGÔN / 1.2 n 1.2.1 Lời nói đầu/lời mở đầu [ 緒言 ] / TỰ NGÔN / n Lời nói đầu/lời mở đầu
  • ちょこちょこ

       =ちょこかま
  • ちょこまか

    Mục lục 1 [ ちょこまか ] 1.1 adv 1.1.1 Liên tục, không ngừng nghị 1.1.2 loăng ngoăng,đứng ngồi không yên(lúc nào cũng chạy...
  • ちょこうざひょう

    Mục lục 1 [ 直交座標 ] 1.1 / TRỰC GIAO TỌA TIÊU / 1.2 n 1.2.1 tọa độ trực giao [ 直交座標 ] / TRỰC GIAO TỌA TIÊU / n tọa...
  • ちょい

    Mục lục 1 [ 儲位 ] 1.1 / TRỪ VỊ / 1.2 n 1.2.1 Quyền thừa kế/tư cách thừa kế [ 儲位 ] / TRỪ VỊ / n Quyền thừa kế/tư cách...
  • ちょいちょい

    adv thường thường/thường xuyên/thỉnh thoảng/đôi khi
  • ちょいと

    adv chỉ một phút/một lúc/một chốc
  • ちょう

    Mục lục 1 [ 丁 ] 1.1 / ĐINH / 1.2 n, suf 1.2.1 bánh/khu 2 [ 兆 ] 2.1 / TRIỆU / 2.2 num 2.2.1 nghìn tỷ 3 [ 庁 ] 3.1 n, n-suf 3.1.1 cục 4...
  • ちょうず

    Mục lục 1 [ 手水 ] 1.1 / THỦ THỦY / 1.2 n 1.2.1 nước rửa hoặc để làm ẩm tay 1.2.2 nước rửa hoặc để làm ẩm tay [ 手水...
  • ちょうおん

    Mục lục 1 [ 重恩 ] 1.1 / TRỌNG ÂN / 1.2 n 1.2.1 ơn trọng (như núi) 2 [ 朝恩 ] 2.1 / TRIỀU ÂN / 2.2 n 2.2.1 ơn huệ triều đình...
  • ちょうおんき

    Mục lục 1 [ 聴音器 ] 1.1 / THÍNH ÂM KHÍ / 1.2 n 1.2.1 Dụng cụ để nghe 2 [ 聴音機 ] 2.1 / THÍNH ÂM CƠ / 2.2 n 2.2.1 máy nghe [ 聴音器...
  • ちょうおんそく

    [ 超音速 ] n tốc độ siêu âm 超音速航空機 :Máy bay siêu âm その超音速航空機を運航再開させる :Cho chiếc máy...
  • ちょうおんぱ

    Mục lục 1 [ 超音波 ] 1.1 / SIÊU ÂM BA / 1.2 n 1.2.1 sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 超音波 ] 2.1.1 sóng siêu âm [supersonic wave] [...
  • ちょうおんぱたんしょうけんさ

    Kỹ thuật [ 超音波探傷検査 ] sự kiểm tra rò vết nứt bằng sóng siêu âm [ultrasonic inspection]
  • ちょうおんぱあつさけい

    Kỹ thuật [ 超音波厚さ計 ] dụng cụ đo độ dày bằng sóng siêu âm [ultrasonic thickness meter]
  • ちょうおんぱかこう

    Kỹ thuật [ 超音波加工 ] sự gia công bằng sóng siêu âm [ultrasonic〔supersonic〕machining]
  • ちょうおんぱせつだんき

    Kỹ thuật [ 超音波切断器 ] khí cụ cắt bằng sóng siêu âm [ultrasonic cutter]
  • ちょうおんぱせんじょう

    Mục lục 1 [ 超音波洗浄 ] 1.1 / SIÊU ÂM BA TẨY TỊNH / 1.2 n 1.2.1 sự rửa bằng sóng siêu âm 2 Kỹ thuật 2.1 [ 超音波洗浄...
  • ちょうおんぱせんじょうき

    Kỹ thuật [ 超音波洗浄機 ] máy rửa bằng sóng siêu âm [Ultrasonic cleaning machine]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top