- Từ điển Nhật - Việt
ちょぞうしょ
Mục lục |
[ 貯蔵所 ]
/ TRỮ TÁNG SỞ /
n
kho
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょぞうする
Mục lục 1 [ 貯蔵する ] 1.1 n 1.1.1 trữ lượng 1.1.2 trữ 1.1.3 gom góp [ 貯蔵する ] n trữ lượng trữ gom góp -
ちょぞうタンク
Mục lục 1 [ 貯蔵タンク ] 1.1 / TRỮ TÁNG / 1.2 n 1.2.1 Thùng chứa [ 貯蔵タンク ] / TRỮ TÁNG / n Thùng chứa -
ちょきん
Mục lục 1 [ 貯金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền tiết kiệm gửi ngân hàng 1.1.2 tiền gửi ngân hàng 2 [ 貯金する ] 2.1 vs 2.1.1 gửi tiền... -
ちょきんつうちょう
[ 貯金通帳 ] n số tiền trong ngân hàng -
ちょきんばこ
[ 貯金箱 ] n hộp tiết kiệm -
ちょきんする
[ 貯金する ] vs dành tiền -
ちょく
Mục lục 1 [ 勅 ] 1.1 / SẮC / 1.2 n 1.2.1 tờ sắc (của nhà vua, quan.v...) 2 [ 直 ] 2.1 / TRỰC / 2.2 adv 2.2.1 trực tiếp/ngay [ 勅... -
ちょくぞく
Mục lục 1 [ 直属 ] 1.1 / TRỰC THUỘC / 1.2 n 1.2.1 sự trực thuộc 1.3 n 1.3.1 trực thuộc [ 直属 ] / TRỰC THUỘC / n sự trực... -
ちょくぞくのじょうきゅうぜいむきかん
Kinh tế [ 直属の上級税務機関 ] Cơ quan thuế cấp trên trực tiếp -
ちょくそう
Mục lục 1 [ 直送 ] 1.1 / TRỰC TỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng trực tiếp [ 直送 ] / TRỰC TỐNG / n sự giao hàng trực tiếp 新鮮な花々を産地から直送致します :Hoa... -
ちょくそうろ
Mục lục 1 [ 直走路 ] 1.1 / TRỰC TẨU LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường chạy thẳng [ 直走路 ] / TRỰC TẨU LỘ / n đường chạy thẳng -
ちょくちょく
adv thường xuyên/hay -
ちょくちょう
Mục lục 1 [ 直腸 ] 1.1 / TRỰC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trực tràng [ 直腸 ] / TRỰC TRƯỜNG / n trực tràng 大腸と直腸からの便の流れを変える :làm... -
ちょくちょうがん
Mục lục 1 [ 直腸癌 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ung thư trực tràng 2 [ 直腸癌 ] 2.1 / TRỰC TRƯỜNG NHAM / 2.2 n 2.2.1 Ung thư trực tràng... -
ちょくつう
Mục lục 1 [ 直通 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến 1.1.2 liên vận 2 Kinh tế 2.1 [ 直通 ] 2.1.1 liên vận [direct... -
ちょくつうでんわ
Mục lục 1 [ 直通電話 ] 1.1 / TRỰC THÔNG ĐIỆN THOẠI / 1.2 n 1.2.1 gọi điện thoại trực tiếp/quay số trực tiếp [ 直通電話... -
ちょくつうふなにしょうけん
Kinh tế [ 直通船荷証券 ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょくとう
Mục lục 1 [ 直答 ] 1.1 / TRỰC ĐÁP / 1.2 n 1.2.1 sự trả lời trực tiếp [ 直答 ] / TRỰC ĐÁP / n sự trả lời trực tiếp -
ちょくどくけいき
Kỹ thuật [ 直読計器 ] khí cụ đo đọc trực tiếp [direct reading instrument] -
ちょくねつ
Kỹ thuật [ 直熱 ] nhiệt trực tiếp [direct heat]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.