Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょたん

Mục lục

[ 貯炭 ]

/ TRỮ THÁN /

n

than được lưu trữ/sự lưu trữ than

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょたんじょ

    Mục lục 1 [ 貯炭所 ] 1.1 / TRỮ THÁN SỞ / 1.2 n 1.2.1 bãi than [ 貯炭所 ] / TRỮ THÁN SỞ / n bãi than
  • ちょぞう

    Mục lục 1 [ 貯蔵 ] 1.1 n 1.1.1 tàng trữ 1.1.2 sự dự trữ 1.1.3 dự trữ 2 Kinh tế 2.1 [ 貯蔵 ] 2.1.1 dự trữ [reserve] [ 貯蔵...
  • ちょぞうひん

    Mục lục 1 [ 貯蔵品 ] 1.1 / TRỮ TÁNG PHẨM / 1.2 n 1.2.1 hàng lưu kho [ 貯蔵品 ] / TRỮ TÁNG PHẨM / n hàng lưu kho
  • ちょぞうしつ

    Mục lục 1 [ 貯蔵室 ] 1.1 / TRỮ TÁNG THẤT / 1.2 n 1.2.1 kho [ 貯蔵室 ] / TRỮ TÁNG THẤT / n kho
  • ちょぞうしょ

    Mục lục 1 [ 貯蔵所 ] 1.1 / TRỮ TÁNG SỞ / 1.2 n 1.2.1 kho [ 貯蔵所 ] / TRỮ TÁNG SỞ / n kho
  • ちょぞうする

    Mục lục 1 [ 貯蔵する ] 1.1 n 1.1.1 trữ lượng 1.1.2 trữ 1.1.3 gom góp [ 貯蔵する ] n trữ lượng trữ gom góp
  • ちょぞうタンク

    Mục lục 1 [ 貯蔵タンク ] 1.1 / TRỮ TÁNG / 1.2 n 1.2.1 Thùng chứa [ 貯蔵タンク ] / TRỮ TÁNG / n Thùng chứa
  • ちょきん

    Mục lục 1 [ 貯金 ] 1.1 n 1.1.1 tiền tiết kiệm gửi ngân hàng 1.1.2 tiền gửi ngân hàng 2 [ 貯金する ] 2.1 vs 2.1.1 gửi tiền...
  • ちょきんつうちょう

    [ 貯金通帳 ] n số tiền trong ngân hàng
  • ちょきんばこ

    [ 貯金箱 ] n hộp tiết kiệm
  • ちょきんする

    [ 貯金する ] vs dành tiền
  • ちょく

    Mục lục 1 [ 勅 ] 1.1 / SẮC / 1.2 n 1.2.1 tờ sắc (của nhà vua, quan.v...) 2 [ 直 ] 2.1 / TRỰC / 2.2 adv 2.2.1 trực tiếp/ngay [ 勅...
  • ちょくぞく

    Mục lục 1 [ 直属 ] 1.1 / TRỰC THUỘC / 1.2 n 1.2.1 sự trực thuộc 1.3 n 1.3.1 trực thuộc [ 直属 ] / TRỰC THUỘC / n sự trực...
  • ちょくぞくのじょうきゅうぜいむきかん

    Kinh tế [ 直属の上級税務機関 ] Cơ quan thuế cấp trên trực tiếp
  • ちょくそう

    Mục lục 1 [ 直送 ] 1.1 / TRỰC TỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự giao hàng trực tiếp [ 直送 ] / TRỰC TỐNG / n sự giao hàng trực tiếp 新鮮な花々を産地から直送致します :Hoa...
  • ちょくそうろ

    Mục lục 1 [ 直走路 ] 1.1 / TRỰC TẨU LỘ / 1.2 n 1.2.1 đường chạy thẳng [ 直走路 ] / TRỰC TẨU LỘ / n đường chạy thẳng
  • ちょくちょく

    adv thường xuyên/hay
  • ちょくちょう

    Mục lục 1 [ 直腸 ] 1.1 / TRỰC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 trực tràng [ 直腸 ] / TRỰC TRƯỜNG / n trực tràng 大腸と直腸からの便の流れを変える :làm...
  • ちょくちょうがん

    Mục lục 1 [ 直腸癌 ] 1.1 n 1.1.1 bệnh ung thư trực tràng 2 [ 直腸癌 ] 2.1 / TRỰC TRƯỜNG NHAM / 2.2 n 2.2.1 Ung thư trực tràng...
  • ちょくつう

    Mục lục 1 [ 直通 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi thẳng/sự liên lạc thẳng đến 1.1.2 liên vận 2 Kinh tế 2.1 [ 直通 ] 2.1.1 liên vận [direct...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top