Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ

Tin học

[ 直結形トランジスタ論理回路 ]

DCTL [Direct-coupled Transistor Logic/DCTL]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょっけい

    Mục lục 1 [ 直径 ] 1.1 n 1.1.1 đường kính 2 [ 直系 ] 2.1 n 2.1.1 trực hệ 3 [ 直経 ] 3.1 / TRỰC KINH / 3.2 n 3.2.1 Đường kính...
  • ちょっけいにより

    [ 直系により ] n đích
  • ちょっけいけつぞく

    Mục lục 1 [ 直系血族 ] 1.1 / TRỰC HỆ HUYẾT TỘC / 1.2 n 1.2.1 quan hệ trực hệ [ 直系血族 ] / TRỰC HỆ HUYẾT TỘC / n quan...
  • ちょっけいかぞくせい

    [ 直系家族制 ] n chế độ trực hệ
  • ちょっこう

    Mục lục 1 [ 直交 ] 1.1 / TRỰC GIAO / 1.2 n 1.2.1 trực giao (toán học) 2 [ 直行 ] 2.1 / TRỰC HÀNH / 2.2 n 2.2.1 đi suốt/chạy suốt...
  • ちょっこうひこうする

    [ 直行飛行する ] n bay thẳng
  • ちょっこうふなにしょうけん

    Kinh tế [ 直行船荷証券 ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょっこうざひょう

    Kỹ thuật [ 直交座標 ] tọa độ Đề các [Cartesian coordinates] Category : toán học [数学] \'Related word\': デカルト座標
  • ちょっこうしゅうはすうたじゅう

    Tin học [ 直交周波数多重 ] OFDM/dồn theo tần số trực giao [OFDM/orthogonal frequency division multiplexing]
  • ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう

    Tin học [ 直交周波数多重変調 ] dồn theo tần số trực giao [orthogonal frequency division multiplexing]
  • ちょっこうけいれつ

    Tin học [ 直交系列 ] chuỗi trực giao [orthogonal sequences]
  • ちょっこうする

    [ 直行する ] n đi thẳng
  • ちょっこうりつ

    Kỹ thuật [ 直行率 ] tỷ lệ đạt thẳng [yield rate]
  • ちょっかく

    Mục lục 1 [ 直覚 ] 1.1 n 1.1.1 trực giác 2 [ 直角 ] 2.1 n 2.1.1 góc vuông 3 Kỹ thuật 3.1 [ 直角 ] 3.1.1 góc vuông [Right angle] [...
  • ちょっかくてきに

    Mục lục 1 [ 直覚的に ] 1.1 / TRỰC GIÁC ĐÍCH / 1.2 adv 1.2.1 một cách trực giác/qua trực giác [ 直覚的に ] / TRỰC GIÁC ĐÍCH...
  • ちょっかくけい

    Kỹ thuật [ 直角計 ] thước vuông [Square]
  • ちょっかくさんかく

    Kỹ thuật [ 直角三角 ] tam giác vuông [Right angle triangle]
  • ちょっかくさんかっけい

    Mục lục 1 [ 直角三角形 ] 1.1 / TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 tam giác vuông [ 直角三角形 ] / TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH...
  • ちょっかつ

    [ 直轄 ] n sự trực thuộc 建設省の直轄会社: Công ty trực thuộc Bộ Xây dựng
  • ちょっかん

    Mục lục 1 [ 直感 ] 1.1 n 1.1.1 trực cảm 1.1.2 lương tri 2 [ 直観 ] 2.1 n 2.1.1 trực quan/ trực giác [ 直感 ] n trực cảm 彼がうそをついているのが直感で分かった。:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top