Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちょっこう

Mục lục

[ 直交 ]

/ TRỰC GIAO /

n

trực giao (toán học)
互いに直交する :Trực giao với nhau
直交する向きの :Hướng trực giao

[ 直行 ]

/ TRỰC HÀNH /

n

đi suốt/chạy suốt
警察に直行して事情聴取を受ける :Đi thẳng đến đồn cảnh sát để hỏi sự tình
グランド・セントラル駅から出て、ええと、コモンズまで直行します。 :Anh ra khỏi nhà trung tâm ga Grand là đi một lèo đến Commons

Tin học

[ 直交 ]

trực giao [orthogonal]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちょっこうひこうする

    [ 直行飛行する ] n bay thẳng
  • ちょっこうふなにしょうけん

    Kinh tế [ 直行船荷証券 ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • ちょっこうざひょう

    Kỹ thuật [ 直交座標 ] tọa độ Đề các [Cartesian coordinates] Category : toán học [数学] \'Related word\': デカルト座標
  • ちょっこうしゅうはすうたじゅう

    Tin học [ 直交周波数多重 ] OFDM/dồn theo tần số trực giao [OFDM/orthogonal frequency division multiplexing]
  • ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう

    Tin học [ 直交周波数多重変調 ] dồn theo tần số trực giao [orthogonal frequency division multiplexing]
  • ちょっこうけいれつ

    Tin học [ 直交系列 ] chuỗi trực giao [orthogonal sequences]
  • ちょっこうする

    [ 直行する ] n đi thẳng
  • ちょっこうりつ

    Kỹ thuật [ 直行率 ] tỷ lệ đạt thẳng [yield rate]
  • ちょっかく

    Mục lục 1 [ 直覚 ] 1.1 n 1.1.1 trực giác 2 [ 直角 ] 2.1 n 2.1.1 góc vuông 3 Kỹ thuật 3.1 [ 直角 ] 3.1.1 góc vuông [Right angle] [...
  • ちょっかくてきに

    Mục lục 1 [ 直覚的に ] 1.1 / TRỰC GIÁC ĐÍCH / 1.2 adv 1.2.1 một cách trực giác/qua trực giác [ 直覚的に ] / TRỰC GIÁC ĐÍCH...
  • ちょっかくけい

    Kỹ thuật [ 直角計 ] thước vuông [Square]
  • ちょっかくさんかく

    Kỹ thuật [ 直角三角 ] tam giác vuông [Right angle triangle]
  • ちょっかくさんかっけい

    Mục lục 1 [ 直角三角形 ] 1.1 / TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH / 1.2 n 1.2.1 tam giác vuông [ 直角三角形 ] / TRỰC GIÁC TAM GIÁC HÌNH...
  • ちょっかつ

    [ 直轄 ] n sự trực thuộc 建設省の直轄会社: Công ty trực thuộc Bộ Xây dựng
  • ちょっかん

    Mục lục 1 [ 直感 ] 1.1 n 1.1.1 trực cảm 1.1.2 lương tri 2 [ 直観 ] 2.1 n 2.1.1 trực quan/ trực giác [ 直感 ] n trực cảm 彼がうそをついているのが直感で分かった。:...
  • ちょっかんいしき

    [ 直感意識 ] n bồ đề
  • ちょびひげ

    Mục lục 1 [ ちょび髭 ] 1.1 / TƯ / 1.2 n 1.2.1 bộ ria mép nhỏ [ ちょび髭 ] / TƯ / n bộ ria mép nhỏ
  • ちょび髭

    [ ちょびひげ ] n bộ ria mép nhỏ
  • ちょぼ

    n điểm/chấm nhỏ
  • ちょぼくじょう

    Mục lục 1 [ 貯木場 ] 1.1 / TRỮ MỘC TRƯỜNG / 1.2 n 1.2.1 bãi gỗ [ 貯木場 ] / TRỮ MỘC TRƯỜNG / n bãi gỗ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top