- Từ điển Nhật - Việt
ちょっと
Mục lục |
[ 一寸 ]
/ NHẤT THỐN /
adv, int, uk
một chút/một lát/một lúc/hơi hơi
- 真っ暗で、目の前の自分の手も見えなかった。/一寸先も見えなかった。 :Tôi chẳng nhìn thấy tay tôi trong bóng tối/ chẳng nhìn thấy chút gì.
[ 鳥渡 ]
adv, int, uk
tương đối
- 松原さんの奥さんはちょっとした美人だ。: Vợ của anh Matsubara cũng tương đối đẹp
một chút
- 彼女はご飯はちょっとしか食べない。: Cô ấy chỉ ăn một chút cơm.
hơi hơi
- ちょっと顔色が悪いね。: Sắc mặt anh có vẻ hơi xấu nhỉ.
dễ dàng/đơn giản
- 中国のバレーチームにはちょっと勝てない。: Không thể dễ dàng đánh bại đội bóng chuyền Trung Quốc.
int, uk
này/ê (tiếng gọi)
- ちょっと、この借金どうしてくれるのよ。: Này, cậu sẽ làm thế nào để trả chỗ tiền vay này cho mình đấy ?
adv, uk
vài phút
- ちょっと待ってね。: Đợi một phút nhé
adv
lát
adv
một chốc
adv
tí ti
adv
tí tị
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちょっとまつ
[ ちょっと待つ ] exp chờ một chút -
ちょっといく
[ ちょっと行く ] exp đi một lát -
ちょっといっぱい
Mục lục 1 [ ちょっと一杯 ] 1.1 / NHẤT BÔI / 1.2 exp 1.2.1 nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi [ ちょっと一杯 ] / NHẤT... -
ちょっと一杯
[ ちょっといっぱい ] exp nào chúng ta cùng uống nhanh một cốc đi -
ちょっと待つ
[ ちょっとまつ ] exp chờ một chút -
ちょっと行く
[ ちょっといく ] exp đi một lát -
ちょっぴり
adv một chút/một ít ~辛い: hơi cay một tẹo -
ちょっけつ
Mục lục 1 [ 直結 ] 1.1 / TRỰC KẾT / 1.2 n 1.2.1 sự kết nối trực tiếp 2 Tin học 2.1 [ 直結 ] 2.1.1 online/trực tuyến [online/on-line]... -
ちょっけつけいトランジスタろんりかいろ
Tin học [ 直結形トランジスタ論理回路 ] DCTL [Direct-coupled Transistor Logic/DCTL] -
ちょっけい
Mục lục 1 [ 直径 ] 1.1 n 1.1.1 đường kính 2 [ 直系 ] 2.1 n 2.1.1 trực hệ 3 [ 直経 ] 3.1 / TRỰC KINH / 3.2 n 3.2.1 Đường kính... -
ちょっけいにより
[ 直系により ] n đích -
ちょっけいけつぞく
Mục lục 1 [ 直系血族 ] 1.1 / TRỰC HỆ HUYẾT TỘC / 1.2 n 1.2.1 quan hệ trực hệ [ 直系血族 ] / TRỰC HỆ HUYẾT TỘC / n quan... -
ちょっけいかぞくせい
[ 直系家族制 ] n chế độ trực hệ -
ちょっこう
Mục lục 1 [ 直交 ] 1.1 / TRỰC GIAO / 1.2 n 1.2.1 trực giao (toán học) 2 [ 直行 ] 2.1 / TRỰC HÀNH / 2.2 n 2.2.1 đi suốt/chạy suốt... -
ちょっこうひこうする
[ 直行飛行する ] n bay thẳng -
ちょっこうふなにしょうけん
Kinh tế [ 直行船荷証券 ] vận đơn chở thẳng (không chuyển tải) [direct bill of lading] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
ちょっこうざひょう
Kỹ thuật [ 直交座標 ] tọa độ Đề các [Cartesian coordinates] Category : toán học [数学] \'Related word\': デカルト座標 -
ちょっこうしゅうはすうたじゅう
Tin học [ 直交周波数多重 ] OFDM/dồn theo tần số trực giao [OFDM/orthogonal frequency division multiplexing] -
ちょっこうしゅうはすうたじゅうへんちょう
Tin học [ 直交周波数多重変調 ] dồn theo tần số trực giao [orthogonal frequency division multiplexing] -
ちょっこうけいれつ
Tin học [ 直交系列 ] chuỗi trực giao [orthogonal sequences]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.