Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちらほら

exp

đó đây/thỉnh thoảng/hai ba cái một lúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちらし

    Mục lục 1 [ 散らし ] 1.1 n 1.1.1 tờ rơi/ rải 2 Kinh tế 2.1 tờ rơi quảng cáo [leafletflyer (MAT)] [ 散らし ] n tờ rơi/ rải Kinh...
  • ちらかす

    [ 散らかす ] v5s làm vương vãi/vứt lung tung 部屋中におもちゃを散らかす : vứt lung tung đồ chơi trong phòng
  • ちらかる

    [ 散らかる ] v5r lung tung/vương vãi/không gọn gàng 座敷が散らかっている. :Phòng không gọn gàng
  • ちらす

    Mục lục 1 [ 散らす ] 1.1 v5s 1.1.1 vứt lung tung/bố trí rải rác 1.1.2 làm bay tơi tả/làm rụng tơi bời [ 散らす ] v5s vứt...
  • ちらりと

    adv lướt nhanh/thoáng qua
  • ちらりとみる

    [ ちらりと見る ] n liếc
  • ちらりと見る

    [ ちらりとみる ] n liếc
  • ちる

    Mục lục 1 [ 散る ] 1.1 v5r 1.1.1 tỏa đi (nơi nơi) 1.1.2 tản mát (tinh thần) 1.1.3 tan (sương, mây) 1.1.4 tàn 1.1.5 rơi rụng/rơi/rụng...
  • ちるおちば

    Mục lục 1 [ 散る落葉 ] 1.1 / TÁN LẠC DIỆP / 1.2 n 1.2.1 lá rụng [ 散る落葉 ] / TÁN LẠC DIỆP / n lá rụng
  • ぢたぢたする

    n vùng vẫy
  • つた

    Mục lục 1 [ 蔦 ] 1.1 / ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 Cây trường xuân 1.3 n 1.3.1 dây thường xuân [ 蔦 ] / ĐIỀU / n Cây trường xuân n dây...
  • つたえる

    Mục lục 1 [ 伝える ] 1.1 v5u 1.1.1 nhắn 1.1.2 đạt 1.1.3 chuyển biến 1.2 v1 1.2.1 truyền/truyền đạt/truyền lại/dạy dỗ [ 伝える...
  • つたう

    Mục lục 1 [ 伝う ] 1.1 v5u 1.1.1 tiếp tục 1.1.2 đi cùng/đi theo [ 伝う ] v5u tiếp tục 涙がゆっくりとほおを伝うのを止めることができない :Không...
  • つたかずら

    n nho đà
  • つたわる

    Mục lục 1 [ 伝わる ] 1.1 v5r 1.1.1 được truyền/được chuyển đi/được truyền bá 1.1.2 được truyền bá/ được giới thiệu/...
  • つぎ

    Mục lục 1 [ 次 ] 1.1 / THỨ / 1.2 n 1.2.1 lần sau/sau đây/tiếp đến [ 次 ] / THỨ / n lần sau/sau đây/tiếp đến 次々といろんなアイディアを見せに来られても困る :Tôi...
  • つぎだす

    [ 注ぎ出す ] n trút ra
  • つぎつぎ

    Mục lục 1 [ 次次 ] 1.1 / THỨ THỨ / 1.2 n 1.2.1 lần lượt kế tiếp 2 [ 次々 ] 2.1 / THỨ / 2.2 n 2.2.1 lần lượt kế tiếp [ 次次...
  • つぎつぎに

    [ 次々に ] adv lần lượt/từng cái một 次々にごまかしたりたらいまわしにしたりして回答を与えない :Không lý...
  • つぎて

    Mục lục 1 [ 継手 ] 1.1 n 1.1.1 bản lề 2 Kỹ thuật 2.1 [ 継手 ] 2.1.1 cút nối [joint] [ 継手 ] n bản lề Kỹ thuật [ 継手 ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top