Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちり

Mục lục

[]

n

bụi
背後からの光を吸収する星間塵 :Bụi giữa các vì sao hấp thu ánh sáng từ phía đằng sau
微小な黄道塵からの太陽光の反射 :Phản xạ của mặt trời từ những mảnh bụi hoàng đạo nhỏ li ti

[ 地理 ]

n

địa lý
彼はその村の地理に詳しくなかったので、郵便局はどこかと少年に尋ねた :Anh ấy hỏi một cậu bé là bưu điện nằm ở đâu vì không thông thuộc địa lý của ngôi làng.
中学校には地理の授業があって、山や川のある場所を勉強しなければならない。 :Trong giờ giờ địa lý ở trường trung học, bọn trẻ phải học đâu là những nơi có sông và núi.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちりぎょうせいそうきょく

    [ 地理行政総局 ] n tổng cục địa chính
  • ちりてき

    Tin học [ 地理的 ] về mặt địa lý [geographic]
  • ちりとり

    Mục lục 1 [ ちり取 ] 1.1 n 1.1.1 cái hót rác 2 [ 塵取り ] 2.1 / TRẦN THỦ / 2.2 n 2.2.1 mo hót rác 2.3 n 2.3.1 đồ hốt rác/cái...
  • ちりばめる

    n khảm
  • ちりばらい

    Mục lục 1 [ 塵払い ] 1.1 / TRẦN PHẤT / 1.2 n 1.2.1 Khăn lau bụi/cái phất trần [ 塵払い ] / TRẦN PHẤT / n Khăn lau bụi/cái...
  • ちりがく

    Mục lục 1 [ 地理学 ] 1.1 / ĐỊA LÝ HỌC / 1.2 n 1.2.1 Địa lý học [ 地理学 ] / ĐỊA LÝ HỌC / n Địa lý học 地理学というものを定義していただけませんか。 :Bạn...
  • ちりがくしゃ

    Mục lục 1 [ 地理学者 ] 1.1 / ĐỊA LÝ HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà địa lý [ 地理学者 ] / ĐỊA LÝ HỌC GIẢ / n Nhà địa lý...
  • ちりがみ

    Mục lục 1 [ ちり紙 ] 1.1 n 1.1.1 giấy vệ sinh/giấy toa-let/giấy lau tay 2 [ 塵紙 ] 2.1 / TRẦN CHỈ / 2.2 n 2.2.1 Giấy vải mỏng...
  • ちり取

    [ ちりとり ] n cái hót rác
  • ちりめん

    Mục lục 1 [ 縮緬 ] 1.1 / SÚC MIẾN / 1.2 n 1.2.1 Tơ nhiễu [ 縮緬 ] / SÚC MIẾN / n Tơ nhiễu
  • ちりめんがみ

    Mục lục 1 [ 縮緬紙 ] 1.1 / SÚC MIẾN CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Giấy kếp [ 縮緬紙 ] / SÚC MIẾN CHỈ / n Giấy kếp
  • ちりめんし

    Mục lục 1 [ 縮緬紙 ] 1.1 / SÚC MIẾN CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Giấy kếp [ 縮緬紙 ] / SÚC MIẾN CHỈ / n Giấy kếp
  • ちりゃく

    Mục lục 1 [ 治略 ] 1.1 / TRỊ LƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Sự cai trị [ 治略 ] / TRỊ LƯỢC / n Sự cai trị
  • ちりょ

    Mục lục 1 [ 知慮 ] 1.1 / TRI LỰ / 1.2 n 1.2.1 Tính khôn ngoan 2 [ 智慮 ] 2.1 / TRÍ LỰ / 2.2 n 2.2.1 Sự lo xa [ 知慮 ] / TRI LỰ / n...
  • ちりょく

    Mục lục 1 [ 知力 ] 1.1 n 1.1.1 trí năng 1.1.2 trí 1.1.3 tâm trí 1.1.4 tâm lực 2 [ 地力 ] 2.1 / ĐỊA LỰC / 2.2 n 2.2.1 khả năng sinh...
  • ちりょう

    Mục lục 1 [ 治療 ] 1.1 n 1.1.1 trị liệu/điều trị 1.1.2 sự điều trị [ 治療 ] n trị liệu/điều trị 治療(過程)に入る:...
  • ちりょうだい

    Mục lục 1 [ 治療代 ] 1.1 / TRỊ LIỆU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 phí trị liệu [ 治療代 ] / TRỊ LIỆU ĐẠI / n phí trị liệu 歯の治療代 :Phí...
  • ちりょうほう

    Mục lục 1 [ 治療法 ] 1.1 / TRỊ LIỆU PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp trị liệu [ 治療法 ] / TRỊ LIỆU PHÁP / n phương pháp trị...
  • ちりょうする

    Mục lục 1 [ 治療する ] 1.1 n 1.1.1 trị bệnh 1.1.2 thuốc thang 1.1.3 điều trị 1.1.4 chữa thuốc [ 治療する ] n trị bệnh thuốc...
  • ちり紙

    [ ちりがみ ] n giấy vệ sinh/giấy toa-let/giấy lau tay
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top