Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちりめんし

Mục lục

[ 縮緬紙 ]

/ SÚC MIẾN CHỈ /

n

Giấy kếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちりゃく

    Mục lục 1 [ 治略 ] 1.1 / TRỊ LƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Sự cai trị [ 治略 ] / TRỊ LƯỢC / n Sự cai trị
  • ちりょ

    Mục lục 1 [ 知慮 ] 1.1 / TRI LỰ / 1.2 n 1.2.1 Tính khôn ngoan 2 [ 智慮 ] 2.1 / TRÍ LỰ / 2.2 n 2.2.1 Sự lo xa [ 知慮 ] / TRI LỰ / n...
  • ちりょく

    Mục lục 1 [ 知力 ] 1.1 n 1.1.1 trí năng 1.1.2 trí 1.1.3 tâm trí 1.1.4 tâm lực 2 [ 地力 ] 2.1 / ĐỊA LỰC / 2.2 n 2.2.1 khả năng sinh...
  • ちりょう

    Mục lục 1 [ 治療 ] 1.1 n 1.1.1 trị liệu/điều trị 1.1.2 sự điều trị [ 治療 ] n trị liệu/điều trị 治療(過程)に入る:...
  • ちりょうだい

    Mục lục 1 [ 治療代 ] 1.1 / TRỊ LIỆU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 phí trị liệu [ 治療代 ] / TRỊ LIỆU ĐẠI / n phí trị liệu 歯の治療代 :Phí...
  • ちりょうほう

    Mục lục 1 [ 治療法 ] 1.1 / TRỊ LIỆU PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp trị liệu [ 治療法 ] / TRỊ LIỆU PHÁP / n phương pháp trị...
  • ちりょうする

    Mục lục 1 [ 治療する ] 1.1 n 1.1.1 trị bệnh 1.1.2 thuốc thang 1.1.3 điều trị 1.1.4 chữa thuốc [ 治療する ] n trị bệnh thuốc...
  • ちり紙

    [ ちりがみ ] n giấy vệ sinh/giấy toa-let/giấy lau tay
  • ちめい

    [ 地名 ] n địa danh 国連地名専門家グループ会合 :Cuộc họp nhóm chuyên gia của liên hiệp quốc về tên địa danh....
  • ちめいてき

    [ 致命的 ] adj-na chí mạng/chết người (mang cả nghĩa đen và bóng) 致命的な過ちを犯す: Mắc một sai lầm chết người
  • ちめいてきえらあ

    Tin học [ 致命的エラー ] lỗi nặng [fatal error]
  • ちめいてきあやまり

    Tin học [ 致命的誤り ] lỗi nặng [fatal error]
  • ちめいしょう

    [ 致命傷 ] n vết thương chí mạng/vết thương gây chết người そのけがは致命傷ではなかったが、危険であることに変わりはなかった :Vết...
  • ちわげんか

    Mục lục 1 [ 痴話喧嘩 ] 1.1 / SI THOẠI HUYÊN HOA / 1.2 n 1.2.1 sự cãi nhau của những người yêu nhau [ 痴話喧嘩 ] / SI THOẠI...
  • ちれい

    Mục lục 1 [ 地霊 ] 1.1 / ĐỊA LINH / 1.2 n 1.2.1 địa linh [ 地霊 ] / ĐỊA LINH / n địa linh
  • ちゃ

    [ 茶 ] n chè 飲みかけの茶 :1 chén trà chưa pha xong/chén trà dở
  • ちゃたうんちん

    [ チャタ運賃 ] exp cước hợp đồng
  • ちゃきちゃき

    n có năng lực/có hiệu quả/có hiệu suất cao
  • ちゃく

    [ 着 ] n, suf bộ/đến (đâu đó)/về đích ジャケット一着: Một cái áo jacket この飛行機の成田着は午後3時だ。: Chiếc...
  • ちゃくそん

    [ 嫡孫 ] n cháu đích tôn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top