- Từ điển Nhật - Việt
ちる
Mục lục |
[ 散る ]
v5r
tỏa đi (nơi nơi)
- 卒業生が各地に散っていく : những sinh viên tốt nghiệp tỏa đi nơi nơi.
tản mát (tinh thần)
- 気が散って仕事がはかどらない : tư tưởng tản mát, công việc tiến triển chậm chạp.
tan (sương, mây)
- 霧が散って山頂が見えてくる : sương tan dần, đỉnh núi dần hiện ra.
tàn
rơi rụng/rơi/rụng
- 花が散る : hoa rụng
rã
lan xa (tin đồn)/rải rác
- あらかじめ示し合わせておいてやぶの中に散る :rải rác các bảng tín hiệu chuẩn bị trước trong những bụi cây
hy sinh oanh liệt
- 戦いで散った若者たち : những thanh niên đã hy sinh oanh liệt trong chiến tranh
héo tàn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
ちるおちば
Mục lục 1 [ 散る落葉 ] 1.1 / TÁN LẠC DIỆP / 1.2 n 1.2.1 lá rụng [ 散る落葉 ] / TÁN LẠC DIỆP / n lá rụng -
ぢたぢたする
n vùng vẫy -
つた
Mục lục 1 [ 蔦 ] 1.1 / ĐIỀU / 1.2 n 1.2.1 Cây trường xuân 1.3 n 1.3.1 dây thường xuân [ 蔦 ] / ĐIỀU / n Cây trường xuân n dây... -
つたえる
Mục lục 1 [ 伝える ] 1.1 v5u 1.1.1 nhắn 1.1.2 đạt 1.1.3 chuyển biến 1.2 v1 1.2.1 truyền/truyền đạt/truyền lại/dạy dỗ [ 伝える... -
つたう
Mục lục 1 [ 伝う ] 1.1 v5u 1.1.1 tiếp tục 1.1.2 đi cùng/đi theo [ 伝う ] v5u tiếp tục 涙がゆっくりとほおを伝うのを止めることができない :Không... -
つたかずら
n nho đà -
つたわる
Mục lục 1 [ 伝わる ] 1.1 v5r 1.1.1 được truyền/được chuyển đi/được truyền bá 1.1.2 được truyền bá/ được giới thiệu/... -
つぎ
Mục lục 1 [ 次 ] 1.1 / THỨ / 1.2 n 1.2.1 lần sau/sau đây/tiếp đến [ 次 ] / THỨ / n lần sau/sau đây/tiếp đến 次々といろんなアイディアを見せに来られても困る :Tôi... -
つぎだす
[ 注ぎ出す ] n trút ra -
つぎつぎ
Mục lục 1 [ 次次 ] 1.1 / THỨ THỨ / 1.2 n 1.2.1 lần lượt kế tiếp 2 [ 次々 ] 2.1 / THỨ / 2.2 n 2.2.1 lần lượt kế tiếp [ 次次... -
つぎつぎに
[ 次々に ] adv lần lượt/từng cái một 次々にごまかしたりたらいまわしにしたりして回答を与えない :Không lý... -
つぎて
Mục lục 1 [ 継手 ] 1.1 n 1.1.1 bản lề 2 Kỹ thuật 2.1 [ 継手 ] 2.1.1 cút nối [joint] [ 継手 ] n bản lề Kỹ thuật [ 継手 ]... -
つぎに
[ 次に ] v5g kế tiếp -
つぎのにちようまで
Mục lục 1 [ 次の日曜迄 ] 1.1 / THỨ NHẬT DIỆU HẤT / 1.2 n 1.2.1 Chủ nhật sau [ 次の日曜迄 ] / THỨ NHẬT DIỆU HẤT / n Chủ... -
つぎのひ
[ 次の日 ] n bữa sau -
つぎのじっこうぶん
Tin học [ 次の実行文 ] lệnh chạy được tiếp theo [next executable statement] -
つぎのごう
Mục lục 1 [ 次の号 ] 1.1 / THỨ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Số tiếp theo [ 次の号 ] / THỨ HIỆU / n Số tiếp theo 次の号はいつ発売? :Bao... -
つぎのか
Mục lục 1 [ 次の課 ] 1.1 / THỨ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 Bài học tiếp theo [ 次の課 ] / THỨ KHÓA / n Bài học tiếp theo 研究の次の課題 :Đề... -
つぎのレコード
Tin học [ 次のレコード ] bản ghi kế tiếp [next record] -
つぎのれいでは
Mục lục 1 [ 次の例では ] 1.1 / THỨ LIỆT / 1.2 exp 1.2.1 như trong ví dụ sau [ 次の例では ] / THỨ LIỆT / exp như trong ví dụ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.