Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ちんたいしゃくけいやく

Mục lục

[ 賃貸借契約 ]

/ NHẪM THẢI TÁ KHẾ ƯỚC /

n

hợp đồng cho thuê
6カ月の賃貸借契約をする :ký hợp đồng cho thuê 6 tháng
賃貸借契約を変更する :sửa đổi hợp đồng cho thuê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ちんたいかかく

    Mục lục 1 [ 賃貸価格 ] 1.1 / NHẪM THẢI GIÁ CÁCH / 1.2 n 1.2.1 giá cho thuê [ 賃貸価格 ] / NHẪM THẢI GIÁ CÁCH / n giá cho thuê
  • ちんぎん

    Mục lục 1 [ 沈吟 ] 1.1 / TRẦM NGÂM / 1.2 n 1.2.1 sự trầm ngâm 2 [ 賃金 ] 2.1 n 2.1.1 tiền công 3 [ 賃銀 ] 3.1 / NHẪM NGÂN / 3.2...
  • ちんぎんたいけい

    Mục lục 1 [ 賃金体系 ] 1.1 / NHẪM KIM THỂ HỆ / 1.2 n 1.2.1 hệ thống lương [ 賃金体系 ] / NHẪM KIM THỂ HỆ / n hệ thống...
  • ちんぎんのさ

    Mục lục 1 [ 賃金の差 ] 1.1 / NHẪM KIM SAI / 1.2 n 1.2.1 sự khác nhau về mức lương [ 賃金の差 ] / NHẪM KIM SAI / n sự khác nhau...
  • ちんき

    Mục lục 1 [ 珍奇 ] 1.1 / TRÂN KỲ / 1.2 n 1.2.1 sự hiếm có [ 珍奇 ] / TRÂN KỲ / n sự hiếm có 珍奇な動物 :Động vật...
  • ちんきゃく

    [ 珍客 ] n khách quý ダグラスは15年も経ってから地元に戻ったので、まさに珍客であった :Douglas đúng là một vị...
  • ちんだん

    [ 珍談 ] n giai thoại/truyện vui/chuyện ít thấy
  • ちんちゃく

    Mục lục 1 [ 沈着 ] 1.1 adj-na 1.1.1 bình tĩnh 1.2 n 1.2.1 sự bình tĩnh 1.3 n 1.3.1 trầm tĩnh [ 沈着 ] adj-na bình tĩnh 彼は沈着な態度を失わなかった。:...
  • ちんちん

    Mục lục 1 n, col 1.1 chim (trẻ con)/cu 2 adv 2.1 loảng xoảng/xủng xẻng n, col chim (trẻ con)/cu adv loảng xoảng/xủng xẻng
  • ちんちんなる

    Mục lục 1 [ ちんちん鳴る ] 1.1 / MINH / 1.2 v5r 1.2.1 kêu loảng xoảng/kêu xủng xẻng [ ちんちん鳴る ] / MINH / v5r kêu loảng...
  • ちんちん鳴る

    [ ちんちんなる ] v5r kêu loảng xoảng/kêu xủng xẻng
  • ちんちょう

    Mục lục 1 [ 珍重 ] 1.1 n 1.1.1 sự trân trọng 2 [ 珍重する ] 2.1 vs 2.1.1 trân trọng [ 珍重 ] n sự trân trọng その珍しさから珍重される :được...
  • ちんちょうげ

    Mục lục 1 [ 沈丁花 ] 1.1 / TRẦM ĐINH HOA / 1.2 n 1.2.1 hoa thụy hương [ 沈丁花 ] / TRẦM ĐINH HOA / n hoa thụy hương
  • ちんちゅうのちん

    Mục lục 1 [ 珍中の珍 ] 1.1 / TRÂN TRUNG TRÂN / 1.2 n 1.2.1 Sự hiếm có [ 珍中の珍 ] / TRÂN TRUNG TRÂN / n Sự hiếm có
  • ちんつう

    Mục lục 1 [ 沈痛 ] 1.1 / TRẦM THỐNG / 1.2 n 1.2.1 sự trầm ngâm [ 沈痛 ] / TRẦM THỐNG / n sự trầm ngâm 沈痛な面持ちで :trạng...
  • ちんつうざい

    [ 鎮痛剤 ] n thuốc giảm đau 鎮痛剤のせいで意識を失っている :bị bất tỉnh do thuốc giảm đau 処方せんのいう鎮痛剤の中毒になる人がいる :Một...
  • ちんつうやく

    Mục lục 1 [ 鎮痛薬 ] 1.1 / TRẤN THỐNG DƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Thuốc giảm đau [ 鎮痛薬 ] / TRẤN THỐNG DƯỢC / n Thuốc giảm đau...
  • ちんてい

    Mục lục 1 [ 鎮定 ] 1.1 / TRẤN ĐỊNH / 1.2 n 1.2.1 Sự đàn áp [ 鎮定 ] / TRẤN ĐỊNH / n Sự đàn áp キューバ鎮定軍従軍記章 :huy...
  • ちんでん

    Mục lục 1 [ 沈殿 ] 1.1 / TRẦM ĐIỆN / 1.2 n 1.2.1 Sự kết tủa/sự lắng cặn 2 [ 沈澱 ] 2.1 / TRẦM * / 2.2 n 2.2.1 Sự kết tủa/sự...
  • ちんでんぶつ

    Mục lục 1 [ 沈澱物 ] 1.1 / TRẦM * VẬT / 1.2 n 1.2.1 cặn [ 沈澱物 ] / TRẦM * VẬT / n cặn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top