- Từ điển Nhật - Việt
ちーくをいれる
Xem thêm các từ khác
-
ちり
Mục lục 1 [ 塵 ] 1.1 n 1.1.1 bụi 2 [ 地理 ] 2.1 n 2.1.1 địa lý [ 塵 ] n bụi 背後からの光を吸収する星間塵 :Bụi giữa... -
ちりぎょうせいそうきょく
[ 地理行政総局 ] n tổng cục địa chính -
ちりてき
Tin học [ 地理的 ] về mặt địa lý [geographic] -
ちりとり
Mục lục 1 [ ちり取 ] 1.1 n 1.1.1 cái hót rác 2 [ 塵取り ] 2.1 / TRẦN THỦ / 2.2 n 2.2.1 mo hót rác 2.3 n 2.3.1 đồ hốt rác/cái... -
ちりばめる
n khảm -
ちりばらい
Mục lục 1 [ 塵払い ] 1.1 / TRẦN PHẤT / 1.2 n 1.2.1 Khăn lau bụi/cái phất trần [ 塵払い ] / TRẦN PHẤT / n Khăn lau bụi/cái... -
ちりがく
Mục lục 1 [ 地理学 ] 1.1 / ĐỊA LÝ HỌC / 1.2 n 1.2.1 Địa lý học [ 地理学 ] / ĐỊA LÝ HỌC / n Địa lý học 地理学というものを定義していただけませんか。 :Bạn... -
ちりがくしゃ
Mục lục 1 [ 地理学者 ] 1.1 / ĐỊA LÝ HỌC GIẢ / 1.2 n 1.2.1 Nhà địa lý [ 地理学者 ] / ĐỊA LÝ HỌC GIẢ / n Nhà địa lý... -
ちりがみ
Mục lục 1 [ ちり紙 ] 1.1 n 1.1.1 giấy vệ sinh/giấy toa-let/giấy lau tay 2 [ 塵紙 ] 2.1 / TRẦN CHỈ / 2.2 n 2.2.1 Giấy vải mỏng... -
ちり取
[ ちりとり ] n cái hót rác -
ちりめん
Mục lục 1 [ 縮緬 ] 1.1 / SÚC MIẾN / 1.2 n 1.2.1 Tơ nhiễu [ 縮緬 ] / SÚC MIẾN / n Tơ nhiễu -
ちりめんがみ
Mục lục 1 [ 縮緬紙 ] 1.1 / SÚC MIẾN CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Giấy kếp [ 縮緬紙 ] / SÚC MIẾN CHỈ / n Giấy kếp -
ちりめんし
Mục lục 1 [ 縮緬紙 ] 1.1 / SÚC MIẾN CHỈ / 1.2 n 1.2.1 Giấy kếp [ 縮緬紙 ] / SÚC MIẾN CHỈ / n Giấy kếp -
ちりゃく
Mục lục 1 [ 治略 ] 1.1 / TRỊ LƯỢC / 1.2 n 1.2.1 Sự cai trị [ 治略 ] / TRỊ LƯỢC / n Sự cai trị -
ちりょ
Mục lục 1 [ 知慮 ] 1.1 / TRI LỰ / 1.2 n 1.2.1 Tính khôn ngoan 2 [ 智慮 ] 2.1 / TRÍ LỰ / 2.2 n 2.2.1 Sự lo xa [ 知慮 ] / TRI LỰ / n... -
ちりょく
Mục lục 1 [ 知力 ] 1.1 n 1.1.1 trí năng 1.1.2 trí 1.1.3 tâm trí 1.1.4 tâm lực 2 [ 地力 ] 2.1 / ĐỊA LỰC / 2.2 n 2.2.1 khả năng sinh... -
ちりょう
Mục lục 1 [ 治療 ] 1.1 n 1.1.1 trị liệu/điều trị 1.1.2 sự điều trị [ 治療 ] n trị liệu/điều trị 治療(過程)に入る:... -
ちりょうだい
Mục lục 1 [ 治療代 ] 1.1 / TRỊ LIỆU ĐẠI / 1.2 n 1.2.1 phí trị liệu [ 治療代 ] / TRỊ LIỆU ĐẠI / n phí trị liệu 歯の治療代 :Phí... -
ちりょうほう
Mục lục 1 [ 治療法 ] 1.1 / TRỊ LIỆU PHÁP / 1.2 n 1.2.1 phương pháp trị liệu [ 治療法 ] / TRỊ LIỆU PHÁP / n phương pháp trị... -
ちりょうする
Mục lục 1 [ 治療する ] 1.1 n 1.1.1 trị bệnh 1.1.2 thuốc thang 1.1.3 điều trị 1.1.4 chữa thuốc [ 治療する ] n trị bệnh thuốc...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.