Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

ついとつ

Mục lục

[ 追突 ]

n

sự va từ phía sau
後ろからわざと追突される :bị cố ý va vào từ phía sau
誤って追突される :vô tình đâm vào từ phía sau

[ 追突する ]

vs

va từ phía sau
彼の車は追突されて大破した。: Chiếc xe của anh ấy bị va từ phía sau và hư hỏng nặng.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • ついとう

    [ 追悼 ] n sự truy điệu/sự tưởng nhớ アメリカ人は悲しみの一年を追悼した :Người Mỹ tưởng nhớ lại một năm...
  • ついとうしき

    [ 追悼式 ] n lễ truy điệu 追悼式に参加する :dự lễ truy điệu _月_日に行われる追悼式に(人)を招く :mời...
  • ついとうかい

    [ 追悼会 ] n lễ truy điệu 簡単な追悼会 :Lễ truy điệu đơn giản
  • ついな

    Mục lục 1 [ 追儺 ] 1.1 / TRUY NA / 1.2 n 1.2.1 Sự đuổi tà ma [ 追儺 ] / TRUY NA / n Sự đuổi tà ma
  • ついに

    [ 遂に ] adv cuối cùng 委員会はついに何も決めずじまいだった. :Cuối cùng, ủy ban cũng chẳng quyết định được...
  • ついにん

    Mục lục 1 [ 追認 ] 1.1 / TRUY NHẬN / 1.2 n 1.2.1 Sự phê chuẩn/sự xác nhận [ 追認 ] / TRUY NHẬN / n Sự phê chuẩn/sự xác nhận...
  • ついのう

    Mục lục 1 [ 追納 ] 1.1 / TRUY NẠP / 1.2 n 1.2.1 sự thanh toán bổ sung [ 追納 ] / TRUY NẠP / n sự thanh toán bổ sung
  • ついはく

    Mục lục 1 [ 追白 ] 1.1 / TRUY BẠCH / 1.2 n 1.2.1 tái bút [ 追白 ] / TRUY BẠCH / n tái bút
  • ついひ

    Mục lục 1 [ 追肥 ] 1.1 / TRUY PHÌ / 1.2 n 1.2.1 phân bón thêm [ 追肥 ] / TRUY PHÌ / n phân bón thêm 追肥を施すこと :sự bổ...
  • ついびする

    [ 追尾する ] n theo đuôi
  • ついほ

    Tin học [ 追補 ] phụ lục [addenda/addendum]
  • ついほう

    Mục lục 1 [ 追放 ] 1.1 n 1.1.1 sự đuổi đi/sự trục xuất 2 [ 追放する ] 2.1 vs 2.1.1 đuổi/trục xuất [ 追放 ] n sự đuổi...
  • ついほうする

    [ 追放する ] vs thải trừ
  • ついぜんくよう

    Mục lục 1 [ 追善供養 ] 1.1 / TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG / 1.2 n 1.2.1 Lễ truy điệu [ 追善供養 ] / TRUY THIỆN CUNG DƯỠNG / n Lễ...
  • ついえ

    Mục lục 1 [ 費え ] 1.1 / PHÍ / 1.2 n 1.2.1 chi phí lãng phí [ 費え ] / PHÍ / n chi phí lãng phí
  • ついえる

    Mục lục 1 [ 費える ] 1.1 v1 1.1.1 lãng phí/tiêu phí 1.1.2 ít đi [ 費える ] v1 lãng phí/tiêu phí 時間が費える: lãng phí thời...
  • ついじゅうする

    Mục lục 1 [ 追従する ] 1.1 n 1.1.1 xu phụ 1.1.2 theo dấu 1.1.3 nịnh 1.1.4 đuổi theo 1.1.5 bợ đỡ [ 追従する ] n xu phụ theo...
  • ついふく

    Mục lục 1 [ 追福 ] 1.1 / TRUY PHÚC / 1.2 n 1.2.1 Lễ truy điệu [ 追福 ] / TRUY PHÚC / n Lễ truy điệu
  • ついし

    Mục lục 1 [ 墜死 ] 1.1 n 1.1.1 cái chết do rơi từ trên cao 2 [ 墜死する ] 2.1 vs 2.1.1 chết do rơi từ trên cao 3 [ 追試 ] 3.1...
  • ついしけん

    Mục lục 1 [ 追試験 ] 1.1 / TRUY THÍ NGHIỆM / 1.2 n 1.2.1 thí nghiệm bổ sung [ 追試験 ] / TRUY THÍ NGHIỆM / n thí nghiệm bổ sung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top