- Từ điển Nhật - Việt
つうじょうにつみおろし
Kinh tế
[ 通常荷積下し ]
mức bốc dỡ thường lệ [customary dispatch]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つうじょうひんしつ
Mục lục 1 [ 通常品質 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 phẩm chất thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 通常品質 ] 2.1.1 phẩm chất thông dụng... -
つうじょうふく
[ 通常服 ] n-adv, n-t, adj-no quần áo thông thường -
つうじょうふつうしょうひょう
Kinh tế [ 通常普通商標 ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうじょういそぎにおろし
Kinh tế [ 通常急ぎ荷下し ] tốc độ dỡ nhanh thường lệ [customary quick dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
つうじょうかんぜいひょう
Mục lục 1 [ 通常関税表 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 biểu thuế thường 1.1.2 biểu thuế đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 通常関税表 ] 2.1.1... -
つうじょうモード
Tin học [ 通常モード ] chế độ thông thường [normal mode] -
つうじょうファイル
Tin học [ 通常ファイル ] tệp thông thường/tệp hợp lệ [regular file] -
つうじょうゆうびん
Tin học [ 通常郵便 ] thư thông thường [ordinary mail/PD PR] -
つうじる
Mục lục 1 [ 通じる ] 1.1 v1 1.1.1 tinh thông 1.1.2 hiểu rõ (đối phương) 1.1.3 dẫn đến [ 通じる ] v1 tinh thông 斎藤先生はアメリカの政治を通じている。:... -
つうふう
Mục lục 1 [ 通風 ] 1.1 n 1.1.1 thông gió 1.1.2 thoáng gió 2 Kỹ thuật 2.1 [ 通風 ] 2.1.1 sự thông gió [draft] [ 通風 ] n thông gió... -
つうふうぐち
Kỹ thuật [ 通風口 ] cửa thông gió/lỗ khí [air vent, vent hole] -
つうしゃく
Mục lục 1 [ 通釈 ] 1.1 / THÔNG THÍCH / 1.2 n 1.2.1 sự giải thích [ 通釈 ] / THÔNG THÍCH / n sự giải thích -
つうしん
Mục lục 1 [ 通信 ] 1.1 n 1.1.1 truyền thông/thông tin 1.1.2 sự đưa tin/truyền tin/liên lạc 1.1.3 hãng thông tấn 2 [ 通信する... -
つうしんたんまつ
Tin học [ 通信端末 ] thiết bị cuối trong truyền thông [communication terminal] -
つうしんぎょう
Tin học [ 通信行 ] đoạn thông điệp [message segment] -
つうしんきき
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ 通信機器 ] 1.1.1 thiết bị thông tin [telecommunications equipment, telecommunications parts] 2 Tin học 2.1... -
つうしんきかく
Tin học [ 通信規格 ] chuẩn viễn thông [telecommunications standard] -
つうしんきやく
Tin học [ 通信規約 ] giao thức [protocol] -
つうしんそくど
Tin học [ 通信速度 ] tốc độ truyền thông/tốc độ baud [communication speed/baud rate] -
つうしんそうち
Tin học [ 通信装置 ] thiết bị truyền thông [terminal/communication device]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.