Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つうちゆうし

Mục lục

[ 通知融資 ]

vs

cho vay thông tri

Kinh tế

[ 通知融資 ]

cho vay thông tri [loan at notice]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つうちょう

    Mục lục 1 [ 通帳 ] 1.1 n 1.1.1 thẻ 1.1.2 sổ tài khoản 2 [ 通牒 ] 2.1 n 2.1.1 thông điệp 3 Kinh tế 3.1 [ 通帳 ] 3.1.1 việc đăng...
  • つうてん

    Mục lục 1 [ 痛点 ] 1.1 / THỐNG ĐIỂM / 1.2 n 1.2.1 điểm đau [ 痛点 ] / THỐNG ĐIỂM / n điểm đau 発痛点 :điểm đau
  • つうでんじかん

    Kỹ thuật [ 通電時間 ] thời gian thông điện [weld time] Category : hàn [溶接]
  • つうほう

    Mục lục 1 [ 通報 ] 1.1 n 1.1.1 tín 1.1.2 thông báo 2 Tin học 2.1 [ 通報 ] 2.1.1 thông điệp [message (in information theory and communication...
  • つうほうは・・・である

    [ 通報は・・・である ] n báo là
  • つうほうじゅたん

    Tin học [ 通報受端 ] bồn thông điệp [message sink]
  • つうほうする

    Mục lục 1 [ 通報する ] 1.1 n 1.1.1 phúc bẩm 1.1.2 báo tin [ 通報する ] n phúc bẩm báo tin 現場の警察官に通報する :báo...
  • つうがく

    [ 通学 ] n sự đi học 「通学はバスですか」「いいえ、徒歩です。」: \"Bạn đi học bằng xe buýt à ?\" \"Không, tôi...
  • つうじょう

    Mục lục 1 [ 通常 ] 1.1 n 1.1.1 thông lệ 1.1.2 luân thường 1.1.3 bình thường 1.2 n-adv, n-t, adj-no 1.2.1 thông thường/thường thường...
  • つうじょうぎょうむ

    Kinh tế [ 通常業務 ] nghiệp vụ thường xuyên [current operations] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうじょうつみおろしそくど

    Kinh tế [ 通常積下速度 ] tốc độ bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうじょうにつみおろし

    Kinh tế [ 通常荷積下し ] mức bốc dỡ thường lệ [customary dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうじょうひんしつ

    Mục lục 1 [ 通常品質 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 phẩm chất thông dụng 2 Kinh tế 2.1 [ 通常品質 ] 2.1.1 phẩm chất thông dụng...
  • つうじょうふく

    [ 通常服 ] n-adv, n-t, adj-no quần áo thông thường
  • つうじょうふつうしょうひょう

    Kinh tế [ 通常普通商標 ] nhãn hiệu thông dụng tốt [good ordinary brand] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうじょういそぎにおろし

    Kinh tế [ 通常急ぎ荷下し ] tốc độ dỡ nhanh thường lệ [customary quick dispatch] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つうじょうかんぜいひょう

    Mục lục 1 [ 通常関税表 ] 1.1 n-adv, n-t, adj-no 1.1.1 biểu thuế thường 1.1.2 biểu thuế đơn 2 Kinh tế 2.1 [ 通常関税表 ] 2.1.1...
  • つうじょうモード

    Tin học [ 通常モード ] chế độ thông thường [normal mode]
  • つうじょうファイル

    Tin học [ 通常ファイル ] tệp thông thường/tệp hợp lệ [regular file]
  • つうじょうゆうびん

    Tin học [ 通常郵便 ] thư thông thường [ordinary mail/PD PR]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top