Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つかえる

Mục lục

[ 仕える ]

v1

phụng sự/phục vụ
国王に仕える : phụng sự cho đức Vua

[ 支える ]

v1

vướng mắc
テーブルがドアに支えて部屋の中に入らない: chiếc bàn vướng cửa không cho vào phòng được
ngừng trệ
流通機構が支えて荷がはけない: cơ cấu lưu thông ngừng trệ nên hàng hóa không tiêu thụ được
đụng vào
背が高く頭が天井に支えそうだ: người cao đụng đầu vào trần nhà

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つかい

    Mục lục 1 [ 使い ] 1.1 n 1.1.1 cách sử dụng/việc sử dụng/người sử dụng /sử dụng 2 [ 使いする ] 2.1 vs 2.1.1 làm việc...
  • つかいみち

    [ 使い道 ] n cách dùng/cách sử dụng いろいろな使い道がある機械 :Máy có rất nhiều cách sử dụng ベッドは布団より場所を取りますが、布団はベッドほど使い道が広くありません。 :Giường...
  • つかいかた

    Mục lục 1 [ 使い方 ] 1.1 n 1.1.1 cách sử dụng 1.1.2 cách dùng [ 使い方 ] n cách sử dụng ここで行われているようなエネルギーの使い方 :Cách...
  • つかいすて

    [ 使い捨て ] n sự sử dụng một lần rồi vứt 使い捨ての品 : đồ dùng một lần
  • つかいすてそうち

    Tin học [ 使い捨て装置 ] thiết bị bỏ đi/thiết bị loại bỏ [throw-away device]
  • つかう

    Mục lục 1 [ 遣う ] 1.1 v5u 1.1.1 sử dụng/đối xử 1.1.2 cho/tặng/gửi đi 2 [ 使う ] 2.1 n 2.1.1 dụng 2.2 v5u 2.2.1 sử dụng/dùng...
  • つかかん

    [ 使官 ] v5s sứ quán
  • つかす

    Mục lục 1 [ 尽かす ] 1.1 v5s 1.1.1 cố sức 1.1.2 bị làm chán ghét/bị làm phẫn nộ/bị làm kinh tởm [ 尽かす ] v5s cố sức...
  • つかわす

    [ 使わす ] v5s gửi/trao
  • つかれ

    [ 疲れ ] n sự mệt mỏi 旅の疲れ: sự mệt mỏi của chuyến du lịch
  • つかれた

    Mục lục 1 [ 疲れた ] 1.1 n 1.1.1 phờ 1.1.2 đừ 1.1.3 đờ 1.1.4 bết [ 疲れた ] n phờ đừ đờ bết
  • つかれたかおをする

    [ 疲れた顔をする ] n phờ
  • つかれはてる

    Mục lục 1 [ 疲れ果てる ] 1.1 v1 1.1.1 nhọc sức 1.1.2 kiệt sức/mệt nhoài [ 疲れ果てる ] v1 nhọc sức kiệt sức/mệt nhoài
  • つかれじゅみょう

    Kỹ thuật [ 疲れ寿命 ] tuổi thọ sức chịu đựng của kim loại [fatigue life]
  • つかれしけん

    Kỹ thuật [ 疲れ試験 ] thử độ mỏi [fatigue test] Explanation : Một dạng thử tính bền mỏi của kim loại.
  • つかれる

    Mục lục 1 [ 疲れる ] 1.1 v1 1.1.1 rã rời 1.1.2 oải 1.1.3 nhọc nhằn 1.1.4 nhọc mệt 1.1.5 nhọc 1.1.6 mỏi mệt 1.1.7 mỏi 1.1.8...
  • つからす

    [ 疲らす ] v5s mệt lử/kiệt sức
  • つかる

    Mục lục 1 [ 漬かる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngâm (trong nước)/ngập 1.1.2 được muối (dưa, cà) [ 漬かる ] v5r ngâm (trong nước)/ngập...
  • つかむ

    Mục lục 1 [ 掴む ] 1.1 v5m 1.1.1 tóm/bắt lấy 1.1.2 nắm bắt (ý nghĩa, nội dung) 1.1.3 có trong tay 1.2 adv 1.2.1 cầm lòng 1.3 adv...
  • つり

    [ 釣り ] n sự câu cá 三浦へ釣りに行く。: Đi Miura câu cá.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top