- Từ điển Nhật - Việt
つかす
Mục lục |
[ 尽かす ]
v5s
cố sức
bị làm chán ghét/bị làm phẫn nộ/bị làm kinh tởm
- 夫の暴力に愛想を尽かす :cạn kiệt tình yêu do người chồng vũ phu
- 有権者が愛想を尽かすこと :Những người có quyền lực thường ghét sự thân thiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つかわす
[ 使わす ] v5s gửi/trao -
つかれ
[ 疲れ ] n sự mệt mỏi 旅の疲れ: sự mệt mỏi của chuyến du lịch -
つかれた
Mục lục 1 [ 疲れた ] 1.1 n 1.1.1 phờ 1.1.2 đừ 1.1.3 đờ 1.1.4 bết [ 疲れた ] n phờ đừ đờ bết -
つかれたかおをする
[ 疲れた顔をする ] n phờ -
つかれはてる
Mục lục 1 [ 疲れ果てる ] 1.1 v1 1.1.1 nhọc sức 1.1.2 kiệt sức/mệt nhoài [ 疲れ果てる ] v1 nhọc sức kiệt sức/mệt nhoài -
つかれじゅみょう
Kỹ thuật [ 疲れ寿命 ] tuổi thọ sức chịu đựng của kim loại [fatigue life] -
つかれしけん
Kỹ thuật [ 疲れ試験 ] thử độ mỏi [fatigue test] Explanation : Một dạng thử tính bền mỏi của kim loại. -
つかれる
Mục lục 1 [ 疲れる ] 1.1 v1 1.1.1 rã rời 1.1.2 oải 1.1.3 nhọc nhằn 1.1.4 nhọc mệt 1.1.5 nhọc 1.1.6 mỏi mệt 1.1.7 mỏi 1.1.8... -
つからす
[ 疲らす ] v5s mệt lử/kiệt sức -
つかる
Mục lục 1 [ 漬かる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngâm (trong nước)/ngập 1.1.2 được muối (dưa, cà) [ 漬かる ] v5r ngâm (trong nước)/ngập... -
つかむ
Mục lục 1 [ 掴む ] 1.1 v5m 1.1.1 tóm/bắt lấy 1.1.2 nắm bắt (ý nghĩa, nội dung) 1.1.3 có trong tay 1.2 adv 1.2.1 cầm lòng 1.3 adv... -
つり
[ 釣り ] n sự câu cá 三浦へ釣りに行く。: Đi Miura câu cá. -
つりぞんきけん
[ 釣損危険 ] n rủi ro khi cẩu hàng -
つりぐ
Mục lục 1 [ 釣り具 ] 1.1 / ĐIẾU CỤ / 1.2 n 1.2.1 đồ câu cá [ 釣り具 ] / ĐIẾU CỤ / n đồ câu cá -
つりそん
Mục lục 1 [ 釣損 ] 1.1 n 1.1.1 hư hại do cẩu 2 Kinh tế 2.1 [ 釣損 ] 2.1.1 hư hại do cẩu [hook damage] [ 釣損 ] n hư hại do cẩu... -
つりだな
Mục lục 1 [ 吊り棚 ] 1.1 / ĐIẾU BẰNG / 1.2 n 1.2.1 giá treo 2 [ 釣り棚 ] 2.1 / ĐIẾU BẰNG / 2.2 n 2.2.1 giá treo [ 吊り棚 ] / ĐIẾU... -
つりだし
Mục lục 1 [ 吊り出し ] 1.1 / ĐIẾU XUẤT / 1.2 n 1.2.1 kỹ thuật nâng đối thủ lên không bằng cách nhấc đai (Sumo) [ 吊り出し... -
つりだい
Mục lục 1 [ 釣り台 ] 1.1 / ĐIẾU ĐÀI / 1.2 n 1.2.1 ván đứng câu [ 釣り台 ] / ĐIẾU ĐÀI / n ván đứng câu -
つりてんじょう
Mục lục 1 [ 吊り天井 ] 1.1 / ĐIẾU THIÊN TỈNH / 1.2 n 1.2.1 trần treo 2 [ 釣り天井 ] 2.1 / ĐIẾU THIÊN TỈNH / 2.2 n 2.2.1 trần... -
つりどこ
Mục lục 1 [ 吊り床 ] 1.1 / ĐIẾU SÀNG / 1.2 n 1.2.1 cái võng 2 [ 釣り床 ] 2.1 / ĐIẾU SÀNG / 2.2 n 2.2.1 cái võng [ 吊り床 ] / ĐIẾU...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.