Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つきあい

[ 付き合い ]

n

sự kết hợp/sự liên kết/sự giao thiệp/mối quan hệ
(人)と長年の付き合いがある: có mối quan hệ lâu năm với ai
仕事がきっかけで付き合いがある: mối quan hệ làm ăn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つきあう

    [ 付き合う ] v5u kết hợp/giao tiếp/liên kết 外国人と付き合うのが上手: cô ấy giao tiếp với người nước ngoài rất...
  • つきさす

    Mục lục 1 [ 突き刺す ] 1.1 v5s 1.1.1 thọc 1.1.2 đánh trúng/chọc đúng 1.1.3 đâm/chọc/cắm [ 突き刺す ] v5s thọc đánh trúng/chọc...
  • つきかげ

    [ 月影 ] n bóng trăng
  • つきロケット

    [ 月ロケット ] n rôc-két lên mặt trăng
  • つきよ

    [ 月夜 ] n đêm có trăng/đêm sáng trăng
  • つきもの

    [ 付き物 ] n đồ phụ tùng/đồ thêm vào/vật đi kèm ...に付き物である:cái gì có vật đi kèm 旅に危険は付き物である:...
  • つきやま

    [ 築山 ] n hòn non bộ 縁側から見ると池の向こうに築山があった. :Từ phía hiên, tôi đã nhìn thấy những hòn non bộ...
  • つきる

    [ 尽きる ] v1 cạn sức/bị dùng hết/cạn kiệt/hết/kết thúc 資源がもう尽きました: cạn kiệt tài nguyên 一時間程歩くと林が尽きた:...
  • つく

    Mục lục 1 [ 就く ] 1.1 v5k 1.1.1 theo thầy 1.1.2 nhận thức 1.1.3 men theo 1.1.4 bắt tay vào làm/bắt đầu 2 [ 着く ] 2.1 n, suf 2.1.1...
  • つくだ

    Mục lục 1 [ 佃 ] 1.1 / ĐIỀN / 1.2 n 1.2.1 ruộng lúa [ 佃 ] / ĐIỀN / n ruộng lúa
  • つくつくぼうし

    Mục lục 1 [ つくつく法師 ] 1.1 / PHÁP SƯ / 1.2 n 1.2.1 họ nhà ve sầu [ つくつく法師 ] / PHÁP SƯ / n họ nhà ve sầu
  • つくつく法師

    [ つくつくぼうし ] n họ nhà ve sầu
  • つくづく

    [ 熟 ] adj-na, adv, uk tỉ mỉ/sâu sắc/thật sự
  • つくばい

    Mục lục 1 [ 蹲 ] 1.1 n 1.1.1 đá kê chân trong vườn 2 [ 蹲い ] 2.1 n 2.1.1 đá kê chân trong vườn 3 [ 蹲踞 ] 3.1 n 3.1.1 đá kê...
  • つくえ

    Mục lục 1 [ 机 ] 1.1 n 1.1.1 bàn viết 1.1.2 bàn [ 机 ] n bàn viết bàn
  • つくえのうえ

    [ 机の上 ] n trên bàn
  • つくえのうえにほんをおく

    [ 机の上に本を置く ] n đặt sách lên bàn
  • つくえのうえにあしをあげる

    [ 机の上に足を上げる ] n gác chân lên bàn
  • つくす

    Mục lục 1 [ 尽くす ] 1.1 v5s 1.1.1 hết sức/cạn kiệt 1.1.2 đối xử tốt/đối đãi như bạn bè 1.1.3 cống hiến/phục vụ...
  • つくり

    Mục lục 1 [ 旁 ] 1.1 / BÀNG / 1.2 n 1.2.1 mặt phải của tính cách [ 旁 ] / BÀNG / n mặt phải của tính cách
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top