- Từ điển Nhật - Việt
つきそいにん
Mục lục |
[ 付き添い人 ]
/ PHÓ THIÊM NHÂN /
n
Người phục vụ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つきそいかんごふ
Mục lục 1 [ 付き添い看護婦 ] 1.1 / PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ / 1.2 n 1.2.1 Hộ lý riêng [ 付き添い看護婦 ] / PHÓ THIÊM KHÁN... -
つきとおす
[ 突き通す ] v5s thọc -
つきとはな
[ 月と花 ] n, n-t nguyệt hoa -
つきとめる
n dòm ngó -
つきなみ
Mục lục 1 [ 月並 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hàng tháng/mỗi tháng/theo tháng 2 [ 月並み ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 thông thường/thường thường... -
つきぬける
[ 突き抜ける ] v1 xuyên qua/đục thủng 金属製の壁を突き抜けるほど強烈な放射線を生む :sinh ra những tia sáng cực... -
つきのかいひ
[ 月の会費 ] n, n-t nguyệt phí -
つきはじめ
[ 月初め ] n, adv đầu tháng -
つきひ
[ 月日 ] n ngày tháng/năm tháng/thời gian -
つきびと
Mục lục 1 [ 付き人 ] 1.1 / PHÓ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người phục vụ [ 付き人 ] / PHÓ NHÂN / n Người phục vụ -
つきまとう
Mục lục 1 [ 付き纏う ] 1.1 / PHÓ TRIỀN / 1.2 n 1.2.1 ám ảnh 1.3 n 1.3.1 vây [ 付き纏う ] / PHÓ TRIỀN / n ám ảnh (Aが・・Bに)付き纏う:... -
つきましては
つきましては : Tiep theo. ( Lich su cua つき),Dùng cho văn viết -
つきみ
[ 月見 ] n sự ngắm trăng -
つきがでる
[ 月が出る ] n, n-t trăng mọc -
つきあたり
[ 突き当たり ] n cuối (phố) 彼の遺体は廊下の突き当たりの簡素な部屋に安置されている。 :Thi thể của ông ấy... -
つきあたる
Mục lục 1 [ 突き当たる ] 1.1 v5r 1.1.1 gặp phải khó khăn/gặp chướng ngại 1.1.2 đụng/va 1.1.3 đến chỗ tận cùng 2 [ 突当たる... -
つきあい
[ 付き合い ] n sự kết hợp/sự liên kết/sự giao thiệp/mối quan hệ (人)と長年の付き合いがある: có mối quan hệ... -
つきあう
[ 付き合う ] v5u kết hợp/giao tiếp/liên kết 外国人と付き合うのが上手: cô ấy giao tiếp với người nước ngoài rất... -
つきさす
Mục lục 1 [ 突き刺す ] 1.1 v5s 1.1.1 thọc 1.1.2 đánh trúng/chọc đúng 1.1.3 đâm/chọc/cắm [ 突き刺す ] v5s thọc đánh trúng/chọc... -
つきかげ
[ 月影 ] n bóng trăng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.