Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つぎ

Mục lục

[]

/ THỨ /

n

lần sau/sau đây/tiếp đến
次々といろんなアイディアを見せに来られても困る :Tôi thấy rất khó khi xem những ý tưởng tiếp theo của bạn
我が社には次々とお金が流れ込んでいるので、高額のボーナスを期待していなさい :Tiền liên tục chảy vào công ty chúng ta, vì vậy hãy chờ đón một mức thưởng cao đi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つぎだす

    [ 注ぎ出す ] n trút ra
  • つぎつぎ

    Mục lục 1 [ 次次 ] 1.1 / THỨ THỨ / 1.2 n 1.2.1 lần lượt kế tiếp 2 [ 次々 ] 2.1 / THỨ / 2.2 n 2.2.1 lần lượt kế tiếp [ 次次...
  • つぎつぎに

    [ 次々に ] adv lần lượt/từng cái một 次々にごまかしたりたらいまわしにしたりして回答を与えない :Không lý...
  • つぎて

    Mục lục 1 [ 継手 ] 1.1 n 1.1.1 bản lề 2 Kỹ thuật 2.1 [ 継手 ] 2.1.1 cút nối [joint] [ 継手 ] n bản lề Kỹ thuật [ 継手 ]...
  • つぎに

    [ 次に ] v5g kế tiếp
  • つぎのにちようまで

    Mục lục 1 [ 次の日曜迄 ] 1.1 / THỨ NHẬT DIỆU HẤT / 1.2 n 1.2.1 Chủ nhật sau [ 次の日曜迄 ] / THỨ NHẬT DIỆU HẤT / n Chủ...
  • つぎのひ

    [ 次の日 ] n bữa sau
  • つぎのじっこうぶん

    Tin học [ 次の実行文 ] lệnh chạy được tiếp theo [next executable statement]
  • つぎのごう

    Mục lục 1 [ 次の号 ] 1.1 / THỨ HIỆU / 1.2 n 1.2.1 Số tiếp theo [ 次の号 ] / THỨ HIỆU / n Số tiếp theo 次の号はいつ発売? :Bao...
  • つぎのか

    Mục lục 1 [ 次の課 ] 1.1 / THỨ KHÓA / 1.2 n 1.2.1 Bài học tiếp theo [ 次の課 ] / THỨ KHÓA / n Bài học tiếp theo 研究の次の課題 :Đề...
  • つぎのレコード

    Tin học [ 次のレコード ] bản ghi kế tiếp [next record]
  • つぎのれいでは

    Mục lục 1 [ 次の例では ] 1.1 / THỨ LIỆT / 1.2 exp 1.2.1 như trong ví dụ sau [ 次の例では ] / THỨ LIỆT / exp như trong ví dụ...
  • つぎのように

    Mục lục 1 [ 次のように ] 1.1 / THỨ / 1.2 exp 1.2.1 như sau [ 次のように ] / THỨ / exp như sau ボブ・スミス連邦判事は判決(文)に次のように記している。 :Thẩm...
  • つぎはぎ

    [ 継ぎはぎ ] n sự khâu vá/sự vá víu/sự cóp nhặt để làm  ~ だらけの服: bộ quần áo vá víu lung tung ~ で仕上げた論文:...
  • つぎいれる

    [ 注ぎ入れる ] n rót vào
  • つぎうんそうにん

    Kinh tế [ 次運送人 ] người chở tiếp [oncarrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つぎホップ

    Tin học [ 次ホップ ] bước truyền kế tiếp [next hop]
  • つぎめなし

    Tin học [ 継ぎ目なし ] tính liền một mảnh [seamless] Explanation : Không có chỗ nối ghép.
  • つきぎり

    n giùi
  • つきそい

    Mục lục 1 [ 付き添い ] 1.1 n 1.1.1 sự tham dự/sự có mặt/người đi kèm/người hộ tống 2 [ 付添い ] 2.1 n 2.1.1 sự tham dự/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top