Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つぎいれる

[ 注ぎ入れる ]

n

rót vào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つぎうんそうにん

    Kinh tế [ 次運送人 ] người chở tiếp [oncarrier] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つぎホップ

    Tin học [ 次ホップ ] bước truyền kế tiếp [next hop]
  • つぎめなし

    Tin học [ 継ぎ目なし ] tính liền một mảnh [seamless] Explanation : Không có chỗ nối ghép.
  • つきぎり

    n giùi
  • つきそい

    Mục lục 1 [ 付き添い ] 1.1 n 1.1.1 sự tham dự/sự có mặt/người đi kèm/người hộ tống 2 [ 付添い ] 2.1 n 2.1.1 sự tham dự/sự...
  • つきそいにん

    Mục lục 1 [ 付き添い人 ] 1.1 / PHÓ THIÊM NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người phục vụ [ 付き添い人 ] / PHÓ THIÊM NHÂN / n Người phục...
  • つきそいかんごふ

    Mục lục 1 [ 付き添い看護婦 ] 1.1 / PHÓ THIÊM KHÁN HỘ PHỤ / 1.2 n 1.2.1 Hộ lý riêng [ 付き添い看護婦 ] / PHÓ THIÊM KHÁN...
  • つきとおす

    [ 突き通す ] v5s thọc
  • つきとはな

    [ 月と花 ] n, n-t nguyệt hoa
  • つきとめる

    n dòm ngó
  • つきなみ

    Mục lục 1 [ 月並 ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hàng tháng/mỗi tháng/theo tháng 2 [ 月並み ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 thông thường/thường thường...
  • つきぬける

    [ 突き抜ける ] v1 xuyên qua/đục thủng 金属製の壁を突き抜けるほど強烈な放射線を生む :sinh ra những tia sáng cực...
  • つきのかいひ

    [ 月の会費 ] n, n-t nguyệt phí
  • つきはじめ

    [ 月初め ] n, adv đầu tháng
  • つきひ

    [ 月日 ] n ngày tháng/năm tháng/thời gian
  • つきびと

    Mục lục 1 [ 付き人 ] 1.1 / PHÓ NHÂN / 1.2 n 1.2.1 Người phục vụ [ 付き人 ] / PHÓ NHÂN / n Người phục vụ
  • つきまとう

    Mục lục 1 [ 付き纏う ] 1.1 / PHÓ TRIỀN / 1.2 n 1.2.1 ám ảnh 1.3 n 1.3.1 vây [ 付き纏う ] / PHÓ TRIỀN / n ám ảnh (Aが・・Bに)付き纏う:...
  • つきましては

    つきましては  : Tiep theo. ( Lich su cua つき),Dùng cho văn viết
  • つきみ

    [ 月見 ] n sự ngắm trăng
  • つきがでる

    [ 月が出る ] n, n-t trăng mọc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top