- Từ điển Nhật - Việt
つけもの
Mục lục |
[ 漬け物 ]
n
dưa muối/cà muối
[ 漬物 ]
n
dưa muối/cà muối
dưa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
つけものいし
[ 漬物石 ] n hòn đá chèn để muối dưa/đá nén cà -
つける
Mục lục 1 [ 就ける ] 1.1 v1 1.1.1 cho...đi theo/cho 1.1.2 cho.. làm (đảm nhiệm) 2 [ 着ける ] 2.1 v1 2.1.1 mặc/đeo 3 [ 漬ける ] 3.1... -
つごう
Mục lục 1 [ 都合 ] 1.1 n, adv 1.1.1 tình huống/hoàn cảnh/điều kiện 1.1.2 sự thuận tiện/sự thuận lợi [ 都合 ] n, adv tình... -
つい
Mục lục 1 [ 対 ] 1.1 n 1.1.1 sự đối 1.2 adv 1.2.1 buột miệng/sơ ý làm 1.3 n 1.3.1 một đôi/cặp [ 対 ] n sự đối _対1の賭け率で(人)が試合に勝つ方に賭ける :Tôi... -
ついおく
Mục lục 1 [ 追憶 ] 1.1 / TRUY ỨC / 1.2 n 1.2.1 sự nhớ lại [ 追憶 ] / TRUY ỨC / n sự nhớ lại 辛うじて追憶を断ち切る :cắt... -
ついおくする
[ 追憶する ] n tưởng nhớ -
ついずい
Mục lục 1 [ 追随 ] 1.1 n 1.1.1 sự đi theo 2 [ 追随する ] 2.1 vs 2.1.1 đi theo [ 追随 ] n sự đi theo 他社の追随を許さない価格となっております。 :Chúng... -
ついずいする
Mục lục 1 [ 追随する ] 1.1 vs 1.1.1 theo đuôi 1.1.2 theo dấu 1.1.3 đuổi 1.1.4 đeo đuổi [ 追随する ] vs theo đuôi theo dấu đuổi... -
ついたち
Mục lục 1 [ 一日 ] 1.1 n 1.1.1 ngày một 1.1.2 ngày mồng 1 [ 一日 ] n ngày một ngày mồng 1 5 月 1 日 《★May the first と読む》.:Ngày... -
ついぞう
Mục lục 1 [ 追贈 ] 1.1 / TRUY TẶNG / 1.2 n 1.2.1 sự truy tặng [ 追贈 ] / TRUY TẶNG / n sự truy tặng -
ついき
Mục lục 1 [ 築城 ] 1.1 / TRÚC THÀNH / 1.2 n 1.2.1 việc xây dựng lâu đài 2 [ 追記 ] 2.1 / TRUY KÝ / 2.2 n 2.2.1 tái bút [ 築城 ]... -
ついきゅう
Mục lục 1 [ 追及 ] 1.1 n 1.1.1 sự điều tra 2 [ 追及する ] 2.1 vs 2.1.1 điều tra 3 [ 追求 ] 3.1 n 3.1.1 sự tìm kiếm 4 [ 追求する... -
ついきゅうする
[ 追求する ] vs theo đòi -
ついく
Mục lục 1 [ 対句 ] 1.1 / ĐỐI CÚ / 1.2 n 1.2.1 Cặp câu thơ [ 対句 ] / ĐỐI CÚ / n Cặp câu thơ 対句をなす :Làm cặp câu... -
ついそ
Mục lục 1 [ 追訴 ] 1.1 / TRUY TỐ / 1.2 n 1.2.1 sự truy tố/sự buộc tội [ 追訴 ] / TRUY TỐ / n sự truy tố/sự buộc tội 追訴側の弁護士を務める :thực... -
ついちょう
Mục lục 1 [ 追弔 ] 1.1 / TRUY ĐIẾU / 1.2 n 1.2.1 sự thương tiếc/sự tiếc thương 2 Kinh tế 2.1 [ 追徴 ] 2.1.1 Trưng thu [ 追弔... -
ついちょうぜい
Mục lục 1 [ 追徴税 ] 1.1 / TRUY TRƯNG THUẾ / 1.2 n 1.2.1 phạt thuế [ 追徴税 ] / TRUY TRƯNG THUẾ / n phạt thuế 個人年金からの条件に合わない引き出しは10%の追徴税が課せられる :sự... -
ついで
Mục lục 1 [ 次いで ] 1.1 adv, conj 1.1.1 tiếp đến 1.1.2 sau đó 2 [ 序で ] 2.1 n, uk 2.1.1 dịp/cơ hội [ 次いで ] adv, conj tiếp... -
ついでに
[ 序でに ] adv, uk nhân tiện/tiện thể ついでに聞きたいのだが, なぜ君はそこに居なかったのかね.:nhân tiện tôi cũng... -
ついでにきく
[ ついでに聞く ] v5r thoáng nghe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.