Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つちけいろ

Mục lục

[ 土気色 ]

/ THỔ KHÍ SẮC /

n

màu đất
土気色の顔 :bạc mặt/ mặt không còn sinh khí
土気色になる  :biến thành màu đất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つちけむり

    Mục lục 1 [ 土煙 ] 1.1 / THỔ YÊN / 1.2 n 1.2.1 đám bụi [ 土煙 ] / THỔ YÊN / n đám bụi もうもうたる土煙を立てて崩れた_階建ての建物 :tòa...
  • つちこつ

    Kỹ thuật [ つち骨 ] xương búa ở tai [malleus]
  • つちいろ

    Mục lục 1 [ 土色 ] 1.1 / THỔ SẮC / 1.2 n 1.2.1 màu đất/ nhợt nhạt như màu đất [ 土色 ] / THỔ SẮC / n màu đất/ nhợt nhạt...
  • つちかべ

    Mục lục 1 [ 土壁 ] 1.1 / THỔ BÍCH / 1.2 n 1.2.1 tường đất/vách đất [ 土壁 ] / THỔ BÍCH / n tường đất/vách đất 崩れかけた土壁 :tường...
  • つちかう

    Mục lục 1 [ 培う ] 1.1 v5u 1.1.1 bồi dưỡng/vun xới 2 Kinh tế 2.1 [ 培う ] 2.1.1 khuyến khích/tạo điều kiện thuận lợi cho...
  • つち形クレーン

    Kỹ thuật [ つちがたくれーん ] cần trục đầu búa [hammer-head crane]
  • つちろう

    Mục lục 1 [ 土牢 ] 1.1 / THỔ LAO / 1.2 n 1.2.1 Ngục tối [ 土牢 ] / THỔ LAO / n Ngục tối
  • つちをほる

    [ 土を掘る ] n đào đất
  • つちをさかる

    Mục lục 1 [ 土を盛る ] 1.1 n 1.1.1 xới đất 1.1.2 vun đất 1.1.3 vun [ 土を盛る ] n xới đất vun đất vun
  • つちをすくう

    [ 土をすくう ] n xúc đất
  • つち骨

    Kỹ thuật [ つちこつ ] xương búa ở tai [malleus]
  • つっぱる

    Mục lục 1 [ 突っ張る ] 1.1 v5r 1.1.1 giữ được/chống được 1.1.2 dùng sức đẩy mạnh 1.1.3 đau tức 1.1.4 cố chấp/khăng...
  • つっこみねだん

    Kinh tế [ 突っ込み値段 ] giá gộp [all round price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つっこむ

    Mục lục 1 [ 突っ込む ] 1.1 v5m 1.1.1 xông vào/chui vào/đưa vào 1.1.2 xiên vào/ xuyên qua 1.1.3 tham dự/chui (đầu) vào 1.1.4 say...
  • つっかける

    Mục lục 1 [ 突っ掛ける ] 1.1 v1 1.1.1 va phải/đập phải 1.1.2 kéo lê [ 突っ掛ける ] v1 va phải/đập phải トラックに突っかけられて死んだ:...
  • つつ

    Mục lục 1 [ 銃 ] 1.1 / SÚNG / 1.2 n 1.2.1 Súng 2 [ 筒 ] 2.1 n 2.1.1 ống/ống hình trụ dài 3 Kỹ thuật 3.1 [ 筒 ] 3.1.1 ống [Pipe]...
  • つつおと

    Mục lục 1 [ 筒音 ] 1.1 / ĐỒNG ÂM / 1.2 n 1.2.1 tiếng súng [ 筒音 ] / ĐỒNG ÂM / n tiếng súng
  • つつく

    Mục lục 1 [ 突く ] 1.1 v5k 1.1.1 xông vào 1.1.2 vượt qua 1.1.3 thở ra/ tuôn ra 1.1.4 đóng 1.1.5 đâm/chọc 1.1.6 chống [ 突く ] v5k...
  • つつどり

    Mục lục 1 [ 筒鳥 ] 1.1 / ĐỒNG ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Chim cu cu [ 筒鳥 ] / ĐỒNG ĐIỂU / n Chim cu cu
  • つつのじゅうしん

    [ 銃の銃身 ] n nòng súng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top