Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つちをさかる

Mục lục

[ 土を盛る ]

n

xới đất
vun đất
vun

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つちをすくう

    [ 土をすくう ] n xúc đất
  • つち骨

    Kỹ thuật [ つちこつ ] xương búa ở tai [malleus]
  • つっぱる

    Mục lục 1 [ 突っ張る ] 1.1 v5r 1.1.1 giữ được/chống được 1.1.2 dùng sức đẩy mạnh 1.1.3 đau tức 1.1.4 cố chấp/khăng...
  • つっこみねだん

    Kinh tế [ 突っ込み値段 ] giá gộp [all round price] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つっこむ

    Mục lục 1 [ 突っ込む ] 1.1 v5m 1.1.1 xông vào/chui vào/đưa vào 1.1.2 xiên vào/ xuyên qua 1.1.3 tham dự/chui (đầu) vào 1.1.4 say...
  • つっかける

    Mục lục 1 [ 突っ掛ける ] 1.1 v1 1.1.1 va phải/đập phải 1.1.2 kéo lê [ 突っ掛ける ] v1 va phải/đập phải トラックに突っかけられて死んだ:...
  • つつ

    Mục lục 1 [ 銃 ] 1.1 / SÚNG / 1.2 n 1.2.1 Súng 2 [ 筒 ] 2.1 n 2.1.1 ống/ống hình trụ dài 3 Kỹ thuật 3.1 [ 筒 ] 3.1.1 ống [Pipe]...
  • つつおと

    Mục lục 1 [ 筒音 ] 1.1 / ĐỒNG ÂM / 1.2 n 1.2.1 tiếng súng [ 筒音 ] / ĐỒNG ÂM / n tiếng súng
  • つつく

    Mục lục 1 [ 突く ] 1.1 v5k 1.1.1 xông vào 1.1.2 vượt qua 1.1.3 thở ra/ tuôn ra 1.1.4 đóng 1.1.5 đâm/chọc 1.1.6 chống [ 突く ] v5k...
  • つつどり

    Mục lục 1 [ 筒鳥 ] 1.1 / ĐỒNG ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Chim cu cu [ 筒鳥 ] / ĐỒNG ĐIỂU / n Chim cu cu
  • つつのじゅうしん

    [ 銃の銃身 ] n nòng súng
  • つつましい

    n nhún nhường
  • つつみ

    Mục lục 1 [ 堤 ] 1.1 n 1.1.1 bờ đê 2 [ 包み ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng gói/sự gói bọc 2.1.2 gói/bọc [ 堤 ] n bờ đê 鼻堤 :bờ...
  • つつみぼたん

    Mục lục 1 [ 包み釦 ] 1.1 / BAO KHẤU / 1.2 n 1.2.1 nút bọc [ 包み釦 ] / BAO KHẤU / n nút bọc
  • つつみがみ

    Mục lục 1 [ 包み紙 ] 1.1 n 1.1.1 giấy gói 2 [ 包紙 ] 2.1 / BAO CHỈ / 2.2 n 2.2.1 bao giấy [ 包み紙 ] n giấy gói [ 包紙 ] / BAO...
  • つつじ

    [ 躑躅 ] n Cây đỗ quyên
  • つつしみぶかい

    [ 慎み深い ] adj dè dặt/khiêm tốn/thận trọng 観客は、その歌手の慎み深い態度に心を奪われた :khán giả bị hấp...
  • つつしんで

    [ 謹んで ] adv hân hạnh/khiêm tốn/kính cẩn  ~ 聞く: kính cẩn lắng nghe
  • つつしんでもうしあげる

    [ 謹んで申し上げる ] adv cẩn cáo
  • つつしむ

    Mục lục 1 [ 謹む ] 1.1 v5m 1.1.1 hân hạnh/khiêm tốn/kính cẩn 2 [ 慎む ] 2.1 v5m 2.1.1 cẩn thận/thận trọng/nín nhịn [ 謹む...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top