Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つつ

Mục lục

[]

/ SÚNG /

n

Súng

[]

n

ống/ống hình trụ dài
信号弾発射筒 :ống pháo hoa

Kỹ thuật

[]

ống [Pipe]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つつおと

    Mục lục 1 [ 筒音 ] 1.1 / ĐỒNG ÂM / 1.2 n 1.2.1 tiếng súng [ 筒音 ] / ĐỒNG ÂM / n tiếng súng
  • つつく

    Mục lục 1 [ 突く ] 1.1 v5k 1.1.1 xông vào 1.1.2 vượt qua 1.1.3 thở ra/ tuôn ra 1.1.4 đóng 1.1.5 đâm/chọc 1.1.6 chống [ 突く ] v5k...
  • つつどり

    Mục lục 1 [ 筒鳥 ] 1.1 / ĐỒNG ĐIỂU / 1.2 n 1.2.1 Chim cu cu [ 筒鳥 ] / ĐỒNG ĐIỂU / n Chim cu cu
  • つつのじゅうしん

    [ 銃の銃身 ] n nòng súng
  • つつましい

    n nhún nhường
  • つつみ

    Mục lục 1 [ 堤 ] 1.1 n 1.1.1 bờ đê 2 [ 包み ] 2.1 n 2.1.1 sự đóng gói/sự gói bọc 2.1.2 gói/bọc [ 堤 ] n bờ đê 鼻堤 :bờ...
  • つつみぼたん

    Mục lục 1 [ 包み釦 ] 1.1 / BAO KHẤU / 1.2 n 1.2.1 nút bọc [ 包み釦 ] / BAO KHẤU / n nút bọc
  • つつみがみ

    Mục lục 1 [ 包み紙 ] 1.1 n 1.1.1 giấy gói 2 [ 包紙 ] 2.1 / BAO CHỈ / 2.2 n 2.2.1 bao giấy [ 包み紙 ] n giấy gói [ 包紙 ] / BAO...
  • つつじ

    [ 躑躅 ] n Cây đỗ quyên
  • つつしみぶかい

    [ 慎み深い ] adj dè dặt/khiêm tốn/thận trọng 観客は、その歌手の慎み深い態度に心を奪われた :khán giả bị hấp...
  • つつしんで

    [ 謹んで ] adv hân hạnh/khiêm tốn/kính cẩn  ~ 聞く: kính cẩn lắng nghe
  • つつしんでもうしあげる

    [ 謹んで申し上げる ] adv cẩn cáo
  • つつしむ

    Mục lục 1 [ 謹む ] 1.1 v5m 1.1.1 hân hạnh/khiêm tốn/kính cẩn 2 [ 慎む ] 2.1 v5m 2.1.1 cẩn thận/thận trọng/nín nhịn [ 謹む...
  • つつけひようこみF.O.B

    Kinh tế [ 積付費用込みF.O.B ] F.O.B xếp hàng [free on board and stowed (f.o.b stowed)] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • つつうらうら

    Mục lục 1 [ 津津浦浦 ] 1.1 / TÂN TÂN PHỔ PHỔ / 1.2 n, n-adv 1.2.1 mọi nơi mọi chỗ [ 津津浦浦 ] / TÂN TÂN PHỔ PHỔ / n, n-adv...
  • つつさき

    [ 筒先 ] n vòi
  • つつむ

    Mục lục 1 [ 包む ] 1.1 v5m 1.1.1 vây quanh/bao bọc/chìm (trong lửa) 1.1.2 ủ ấp 1.1.3 ủ 1.1.4 trùm 1.1.5 gói vào/bọc vào 1.1.6 gói...
  • つづき

    [ 続き ] n, n-suf sự tiếp tục/sự tiếp diễn このごろいい天気続きがあります: thời gian này chúng ta liên tục có những...
  • つづける

    Mục lục 1 [ 続ける ] 1.1 v5k, vi 1.1.1 lằng nhằng 1.1.2 còn 1.2 v1, vt 1.2.1 liên tục/tiếp tục [ 続ける ] v5k, vi lằng nhằng...
  • つづり

    [ 綴り ] n sự đánh vần 「ミシシッピー」の綴りはよく間違えられる。: Từ \"Mississippi\" thường hay bị đánh vần nhầm.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top