Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

つとめ

Mục lục

[ 勤め ]

n

công việc/công vụ/nhiệm vụ/nghĩa vụ/công tác
 ~ を果たす: hoàn thành công việc

[ 務め ]

n

nhiệm vụ/nghĩa vụ
務めを果たす: hoàn thành nhiệm vụ
đọc kinh
chức vụ/công tác
務め先: đơn vị công tác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • つとめて

    Mục lục 1 [ 努めて ] 1.1 adv, exp 1.1.1 nỗ lực/cố gắng hết sức/hết khả năng 1.1.2 làm việc chăm chỉ quá! [ 努めて ] adv,...
  • つとめさき

    [ 勤め先 ] n nơi làm việc/nơi công tác/cơ quan 現在の勤め先に満足している: Tôi rất hài lòng với nơi công tác hiện tại...
  • つとめる

    Mục lục 1 [ 勤める ] 1.1 v1 1.1.1 phục vụ 1.1.2 làm việc/đảm nhiệm/bỏ ra công sức để làm 2 [ 努める ] 2.1 v1 2.1.1 phục...
  • つど

    Mục lục 1 [ 都度 ] 1.1 / ĐÔ ĐỘ / 1.2 n 1.2.1 mỗi lúc/bất kỳ lúc nào [ 都度 ] / ĐÔ ĐỘ / n mỗi lúc/bất kỳ lúc nào それまでに使用される場合は、その都度個別申請書を提出していただくことになりますので、ご留意願います。 :nếu...
  • つどう

    [ 集う ] v5u tập hợp lại/thu thập
  • つな

    [ 綱 ] n dây thừng/sợi dây thừng/dây chão
  • つなぎ

    Tin học miếng vá [patch]
  • つなぎとめる

    Mục lục 1 [ つなぎ止める ] 1.1 / CHỈ / 1.2 v1 1.2.1 buộc chặt/trói chặt/buộc vào [ つなぎ止める ] / CHỈ / v1 buộc chặt/trói...
  • つなぎふく

    [ つなぎ服 ] n bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc
  • つなぎあわせる

    Mục lục 1 [ つなぎ合わせる ] 1.1 / HỢP / 1.2 v1 1.2.1 kết nối/liên kết/thắt chặt/liên hợp [ つなぎ合わせる ] / HỢP...
  • つなぎ合わせる

    [ つなぎあわせる ] v1 kết nối/liên kết/thắt chặt/liên hợp
  • つなぎめ

    Mục lục 1 [ つなぎ目 ] 1.1 / MỤC / 1.2 n 1.2.1 chỗ nối/đường khâu [ つなぎ目 ] / MỤC / n chỗ nối/đường khâu
  • つなぎ目

    [ つなぎめ ] n chỗ nối/đường khâu
  • つなぎ止める

    [ つなぎとめる ] v1 buộc chặt/trói chặt/buộc vào
  • つなぎ服

    [ つなぎふく ] n bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc
  • つなぐ

    Mục lục 1 [ 繋ぐ ] 1.1 v5g, uk 1.1.1 buộc vào/thắt 1.1.2 ghép,nối,... [ 繋ぐ ] v5g, uk buộc vào/thắt ghép,nối,... ファイルをつなぐ操作はcatコマンドでもおこなえます。...
  • つなみ

    Mục lục 1 [ 津波 ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 sóng cồn 1.2 n 1.2.1 sóng triều (do động đất) [ 津波 ] n, n-adv sóng cồn n sóng triều (do...
  • つながり

    [ 繋がり ] n mối nối/mối liên hệ/sự liên quan/mối quan hệ
  • つながる

    [ 繋がる ] v5r nối/buộc vào/liên hệ/liên quan
  • つなわたり

    [ 綱渡り ] n sự đi trên dây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top